Bóng đá, châu Âu: Kosovo U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kosovo U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahu Mustafe
20
0
0
0
0
0
0
12
Gjokaj Altin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajdini Ardi
21
0
0
0
0
0
0
17
Baralija Rafet
19
0
0
0
0
0
0
14
Behrami Valton
20
0
0
0
0
0
0
15
Hasani Arbnor
22
0
0
0
0
0
0
5
Hoti Andi
21
0
0
0
0
0
0
23
Hoxha Florian
23
0
0
0
0
0
0
3
Letaj Elvis
20
0
0
0
0
0
0
2
Rexhaj Egzon
21
0
0
0
0
0
0
6
Smakaj Art
21
0
0
0
0
0
0
13
Thaci Rejan
20
0
0
0
0
0
0
21
Vokrri Diar
19
0
0
0
0
0
0
4
Zumberi Valon
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdyli Milot
21
0
0
0
0
0
0
7
Brruti Etnik
20
0
0
0
0
0
0
8
Emerllahu Lindon
21
0
0
0
0
0
0
18
Ismaili Redon
21
0
0
0
0
0
0
17
Kryeziu Altin
22
0
0
0
0
0
0
19
Miftari Argjend
20
0
0
0
0
0
0
21
Podrimaj Adem
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bilalli Oltion
22
0
0
0
0
0
0
3
Gerxhaliu Amar
22
0
0
0
0
0
0
23
Haxha Florian
22
0
0
0
0
0
0
7
Krasniqi Bleron
22
0
0
0
0
0
0
22
Llugiqi Arian
21
0
0
0
0
0
0
9
Tahiri Ardit
21
0
0
0
0
0
0
11
Tusha Veton
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toverlani Afrim
57
Quảng cáo
Quảng cáo