Bóng đá, châu Âu: Kosovo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kosovo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Avdyli Illir
33
0
0
0
0
0
0
1
Bekaj Visar
26
0
0
0
0
0
0
16
Haxhihamza Kenan
27
0
0
0
0
0
0
12
Muric Arijanet
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliti Fidan
30
0
0
0
0
0
0
13
Dellova Lumbardh
25
0
0
0
0
0
0
2
Hadergjonaj Florent
29
0
0
0
0
0
0
6
Hajrizi Kreshnik
24
0
0
0
0
0
0
4
Kastrati II. Lirim
25
0
0
0
0
0
0
4
Kryeziu Mirlind
27
0
0
0
0
0
0
17
Paqarada Leart
Mắc bệnh
29
0
0
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
0
0
0
0
0
0
15
Vojvoda Mergim
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
0
0
0
0
0
0
9
Celina Bersant
27
0
0
0
0
0
0
5
Krasniqi Ilir
24
0
0
0
0
0
0
19
Loshaj Florian
27
0
0
0
0
0
0
7
Rashica Milot
27
0
0
0
0
0
0
21
Rrudhani Donat
25
0
0
0
0
0
0
17
Zyba Qendrim
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ajdini Alban
24
0
0
0
0
0
0
23
Berisha Bernard
32
0
0
0
0
0
0
10
Bytyqi Zymer
27
0
0
0
0
0
0
17
Hazrollaj Drilon
20
0
0
0
0
0
0
14
Hyseni Muhamet
23
0
0
0
0
0
0
6
Idrizi Blendi
26
0
0
0
0
0
0
20
Korenica Meriton
27
0
0
0
0
0
0
21
Krasniqi Ermal
25
0
0
0
0
0
0
9
Muriqi Vedat
30
0
0
0
0
0
0
8
Muslija Florent
25
0
0
0
0
0
0
11
Rashani Elbasan
31
0
0
0
0
0
0
9
Rrahmani Albion
23
0
0
0
0
0
0
22
Zeqiri Altin
23
0
0
0
0
0
0
10
Zhegrova Edon
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Foda Franco
58
Quảng cáo
Quảng cáo