Bóng đá, Hungary: Kozarmisleny SE trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kozarmisleny SE
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
28
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
18
1553
1
0
3
0
8
Major Samuel
22
26
1294
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
23
1888
0
0
3
2
9
Bor David
29
11
356
0
0
1
0
20
Furedi Szabolcs
29
25
1998
0
0
6
0
55
Horvath Daniel
22
11
935
0
0
2
2
6
Kirchner Krisztian
31
28
2204
17
0
5
0
4
Kostas
28
4
240
0
0
1
0
22
Kozics Barnabas
27
21
1651
2
0
5
0
12
Nagy Erik
29
28
2300
0
0
6
0
30
Nagy Mate
18
14
429
0
0
2
0
17
Schuszter Ronald
21
20
1271
1
0
3
0
28
Szabo Balint
22
5
199
0
0
0
0
10
Vogyicska Balint
26
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
29
13
724
4
0
2
0
23
Hegedus Mark
25
20
881
0
0
3
0
15
Horvath Peter
32
26
1170
7
0
2
0
79
Kosovshchuk Oleksandr
19
3
34
0
0
0
0
11
Molnar Adin
19
28
1809
4
0
2
0
19
Toth Zoltan
24
28
1259
4
0
3
0
77
Turi Tamas
28
29
2574
2
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
2
123
0
0
1
0
8
Major Samuel
22
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
2
180
0
0
1
0
9
Bor David
29
2
46
0
0
1
0
20
Furedi Szabolcs
29
1
90
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
22
1
90
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
2
76
1
0
0
0
4
Kostas
28
1
58
0
0
1
0
22
Kozics Barnabas
27
1
46
0
0
0
0
12
Nagy Erik
29
1
64
0
0
0
0
30
Nagy Mate
18
1
28
0
0
0
0
17
Schuszter Ronald
21
2
63
1
0
1
0
10
Vogyicska Balint
26
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
29
1
76
0
0
0
0
23
Hegedus Mark
25
2
116
0
0
0
0
15
Horvath Peter
32
2
136
2
0
1
0
19
Toth Zoltan
24
2
180
1
0
0
0
77
Turi Tamas
28
2
180
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ipacs Peter
26
0
0
0
0
0
0
66
Lekai Soma
28
30
2700
0
0
2
0
1
Oroszi Istvan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
20
1676
1
0
4
0
8
Major Samuel
22
28
1429
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
25
2068
0
0
4
2
9
Bor David
29
13
402
0
0
2
0
20
Furedi Szabolcs
29
26
2088
0
0
6
0
99
Hegedus Levente
19
0
0
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
22
12
1025
0
0
2
2
6
Kirchner Krisztian
31
30
2280
18
0
5
0
4
Kostas
28
5
298
0
0
2
0
22
Kozics Barnabas
27
22
1697
2
0
5
0
12
Nagy Erik
29
29
2364
0
0
6
0
30
Nagy Mate
18
15
457
0
0
2
0
17
Schuszter Ronald
21
22
1334
2
0
4
0
28
Szabo Balint
22
5
199
0
0
0
0
10
Vogyicska Balint
26
4
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
29
14
800
4
0
2
0
23
Hegedus Mark
25
22
997
0
0
3
0
15
Horvath Peter
32
28
1306
9
0
3
0
21
Kosa Marcell Zsolt
19
0
0
0
0
0
0
79
Kosovshchuk Oleksandr
19
3
34
0
0
0
0
11
Molnar Adin
19
28
1809
4
0
2
0
19
Toth Zoltan
24
30
1439
5
0
3
0
77
Turi Tamas
28
31
2754
3
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Quảng cáo
Quảng cáo