Bóng đá, Phần Lan: KPV Kokkola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
KPV Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marsyla Otto
20
7
586
0
0
0
0
1
Raniowski Maciej
29
15
1350
0
0
1
0
22
Suoraniemi Kaarle
19
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aberg Mathias
19
13
736
0
0
2
0
8
Adebanjo Jacob Olorunwa
32
21
1890
3
0
7
0
3
Friberg Felix
20
15
1319
1
0
8
0
2
Kepot Daniel
24
21
1802
0
0
2
0
5
Mfundu Ardy
22
11
771
0
0
2
0
4
Nuorela Josep
22
10
862
0
0
6
2
18
Petrishin Jegor
22
13
673
0
0
1
0
28
Vesa Arne
?
2
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adarkwa Justice
20
21
1179
0
0
5
1
30
Lansipaa Onni
18
13
641
0
0
0
0
17
Nuorela Luka
20
19
1473
0
0
6
1
16
Nyman Ludvig
18
14
805
1
0
1
0
6
Sani Seco
24
10
777
0
0
5
0
14
Valipakka Ville
20
12
753
1
0
4
0
29
William Mikkola
?
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Atakayi Serge
26
20
1543
3
0
2
1
7
Cardoso Ricardo
23
17
1224
9
0
3
0
19
Chipesse Agostinho
21
21
1092
3
0
1
0
20
Joao Eric
23
7
181
0
0
1
0
24
Koivisto Waltteri
?
2
15
0
0
0
0
23
Moilanen Johannes
20
11
233
1
0
1
0
9
Wegye Wegye
24
22
1687
15
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raniowski Maciej
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aberg Mathias
19
3
174
0
0
1
0
8
Adebanjo Jacob Olorunwa
32
3
270
1
0
1
0
2
Kepot Daniel
24
3
270
0
0
0
0
5
Mfundu Ardy
22
3
139
1
0
0
0
18
Petrishin Jegor
22
4
244
1
0
1
0
28
Vesa Arne
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adarkwa Justice
20
3
189
0
0
0
0
30
Lansipaa Onni
18
3
167
0
0
0
0
25
Manninen Arttu
?
1
25
0
0
1
0
17
Nuorela Luka
20
3
236
0
0
0
0
6
Sani Seco
24
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Atakayi Serge
26
3
232
0
0
0
0
7
Cardoso Ricardo
23
2
129
0
0
0
0
19
Chipesse Agostinho
21
4
157
3
0
0
0
20
Joao Eric
23
3
79
4
0
0
0
24
Koivisto Waltteri
?
1
27
0
0
0
0
23
Moilanen Johannes
20
2
94
0
0
0
0
9
Wegye Wegye
24
4
155
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marsyla Otto
20
7
586
0
0
0
0
1
Raniowski Maciej
29
18
1620
0
0
1
0
16
Reis Philip
21
0
0
0
0
0
0
22
Suoraniemi Kaarle
19
1
45
0
0
0
0
25
Tynjala Onni
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aberg Mathias
19
16
910
0
0
3
0
8
Adebanjo Jacob Olorunwa
32
24
2160
4
0
8
0
3
Friberg Felix
20
15
1319
1
0
8
0
2
Kepot Daniel
24
24
2072
0
0
2
0
5
Mfundu Ardy
22
14
910
1
0
2
0
4
Nuorela Josep
22
10
862
0
0
6
2
18
Petrishin Jegor
22
17
917
1
0
2
0
28
Vesa Arne
?
3
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adarkwa Justice
20
24
1368
0
0
5
1
30
Lansipaa Onni
18
16
808
0
0
0
0
25
Manninen Arttu
?
1
25
0
0
1
0
17
Nuorela Luka
20
22
1709
0
0
6
1
16
Nyman Ludvig
18
14
805
1
0
1
0
67
Pensaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
6
Sani Seco
24
11
812
0
0
5
0
14
Valipakka Ville
20
12
753
1
0
4
0
29
William Mikkola
?
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Atakayi Serge
26
23
1775
3
0
2
1
7
Cardoso Ricardo
23
19
1353
9
0
3
0
19
Chipesse Agostinho
21
25
1249
6
0
1
0
20
Joao Eric
23
10
260
4
0
1
0
24
Koivisto Waltteri
?
3
42
0
0
0
0
23
Moilanen Johannes
20
13
327
1
0
1
0
9
Wegye Wegye
24
26
1842
18
0
2
0