Bóng đá, Thụy Sĩ: Kriens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Kriens
Sân vận động:
Stadion Kleinfeld
(Kriens)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hunn Lars
24
22
1955
0
0
0
0
18
Moises Helder
22
8
656
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bender Mauro
26
21
1341
0
0
3
0
29
Buhler Mario
32
14
536
0
0
1
1
3
Caserta Flavio
20
23
1889
0
0
7
1
4
Fah Manuel
30
18
1560
0
0
5
0
25
Gubinelli Leonardo
23
13
855
0
0
2
0
5
Suter Fabrice
20
21
1794
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
21
30
2236
2
0
1
1
21
Facal Jorge
19
14
345
0
0
1
0
16
Frei Luka
23
14
426
0
0
1
0
23
Hermann Julian
22
23
1779
1
0
5
0
10
Ruedi Marco
26
25
1703
3
0
6
0
24
Uruejoma Moyo-Ola
26
27
2364
2
0
1
0
8
Willimann Alejandro
21
23
1083
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berger Nick
21
8
274
2
0
2
0
14
Chihadeh Saleh
29
15
1110
7
0
2
0
19
Hoxha Rrezart
25
26
1171
3
0
2
0
9
Kahumba Nathan
25
5
107
0
0
0
0
11
Martin Diego
22
26
1352
1
0
3
0
7
Riedmann Lukas
27
29
2354
6
0
7
0
9
Sliskovic Luka
29
10
451
0
0
0
0
20
Wicht Celien
26
25
1662
14
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hunn Lars
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bender Mauro
26
1
90
1
0
0
0
29
Buhler Mario
32
1
1
0
0
0
0
3
Caserta Flavio
20
1
90
0
0
0
0
4
Fah Manuel
30
2
180
0
0
0
0
25
Gubinelli Leonardo
23
1
84
0
0
0
0
5
Suter Fabrice
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
21
2
151
0
0
1
0
16
Frei Luka
23
1
60
2
0
1
0
23
Hermann Julian
22
2
180
0
0
0
0
10
Ruedi Marco
26
2
48
0
0
0
0
24
Uruejoma Moyo-Ola
26
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chihadeh Saleh
29
2
114
0
0
0
0
19
Hoxha Rrezart
25
1
6
0
0
0
0
11
Martin Diego
22
2
77
0
0
0
0
7
Riedmann Lukas
27
3
167
1
0
1
0
20
Wicht Celien
26
3
141
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hunn Lars
24
24
2135
0
0
0
0
18
Moises Helder
22
8
656
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bender Mauro
26
22
1431
1
0
3
0
29
Buhler Mario
32
15
537
0
0
1
1
3
Caserta Flavio
20
24
1979
0
0
7
1
4
Fah Manuel
30
20
1740
0
0
5
0
25
Gubinelli Leonardo
23
14
939
0
0
2
0
5
Suter Fabrice
20
23
1974
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
21
32
2387
2
0
2
1
21
Facal Jorge
19
14
345
0
0
1
0
16
Frei Luka
23
15
486
2
0
2
0
23
Hermann Julian
22
25
1959
1
0
5
0
10
Ruedi Marco
26
27
1751
3
0
6
0
24
Uruejoma Moyo-Ola
26
29
2544
2
0
2
0
8
Willimann Alejandro
21
23
1083
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berger Nick
21
8
274
2
0
2
0
14
Chihadeh Saleh
29
17
1224
7
0
2
0
19
Hoxha Rrezart
25
27
1177
3
0
2
0
9
Kahumba Nathan
25
5
107
0
0
0
0
11
Martin Diego
22
28
1429
1
0
3
0
7
Riedmann Lukas
27
32
2521
7
0
8
0
9
Sliskovic Luka
29
10
451
0
0
0
0
20
Wicht Celien
26
28
1803
15
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo