Bóng đá, Cộng hòa Séc: Kromeriz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kromeriz
Sân vận động:
Stadium Kromeriz
(Kromeriz)
Sức chứa:
1 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
27
23
2009
0
0
1
1
1
Gergela Michael
21
3
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
18
1241
0
0
1
0
18
Jelecek Tomas
32
22
1801
0
0
8
0
12
Matousek Tomas
33
21
1521
0
0
8
1
4
Tiahlo Orest
24
17
1259
0
0
3
0
15
Vincour Tomas
23
7
398
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
25
2250
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cupak Michal
25
23
1973
4
0
6
0
17
Dockal Filip
21
24
796
5
0
2
0
10
Houser Adam
27
23
1747
2
0
8
0
9
Hrdlicka Lukas
23
16
884
0
0
1
0
19
Jaron Marek
22
22
1177
2
0
5
0
7
Kiska Jiri
25
6
30
0
0
1
0
23
Kudela Martin
21
22
1689
0
0
5
1
80
Machalik David
27
9
790
1
0
3
0
20
Martinek Nicolas
22
4
163
1
0
1
0
25
Oulehla Jiri
27
17
1176
1
0
3
0
2
Wala Vojtech
24
5
323
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chwaszcz Simon
27
24
1469
1
0
0
0
9
Machalek Milan
30
1
11
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
1
1
0
0
0
0
11
Silny Jan
29
5
373
1
0
3
0
14
Surynek Martin
33
1
16
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gergela Michael
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
2
21
0
0
0
0
18
Jelecek Tomas
32
1
59
0
0
0
0
12
Matousek Tomas
33
2
163
0
0
0
0
4
Tiahlo Orest
24
1
18
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cupak Michal
25
1
90
0
0
0
0
17
Dockal Filip
21
2
114
1
0
0
0
10
Houser Adam
27
2
116
0
0
1
0
19
Jaron Marek
22
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chwaszcz Simon
27
2
96
0
0
0
0
9
Machalek Milan
30
1
90
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
1
90
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
27
23
2009
0
0
1
1
1
Gergela Michael
21
5
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fulnek Jan
23
20
1262
0
0
1
0
18
Jelecek Tomas
32
23
1860
0
0
8
0
12
Matousek Tomas
33
23
1684
0
0
8
1
4
Tiahlo Orest
24
18
1277
0
0
3
0
15
Vincour Tomas
23
7
398
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
29
26
2340
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benedikt Filip
22
0
0
0
0
0
0
6
Cupak Michal
25
24
2063
4
0
6
0
17
Dockal Filip
21
26
910
6
0
2
0
10
Houser Adam
27
25
1863
2
0
9
0
9
Hrdlicka Lukas
23
16
884
0
0
1
0
19
Jaron Marek
22
23
1250
2
0
6
0
7
Kiska Jiri
25
6
30
0
0
1
0
23
Kudela Martin
21
22
1689
0
0
5
1
80
Machalik David
27
9
790
1
0
3
0
20
Martinek Nicolas
22
4
163
1
0
1
0
25
Oulehla Jiri
27
17
1176
1
0
3
0
2
Wala Vojtech
24
5
323
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Berky Lukas
?
0
0
0
0
0
0
24
Chwaszcz Simon
27
26
1565
1
0
0
0
23
Divis Jakub
35
0
0
0
0
0
0
9
Machalek Milan
30
2
101
0
0
0
0
8
Mlcoch Erik
23
2
91
0
0
0
0
11
Silny Jan
29
5
373
1
0
3
0
14
Surynek Martin
33
2
33
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinz Karel
?
Onda Martin
54
Quảng cáo
Quảng cáo