Bóng đá, Malaysia: Kuala Lumpur City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malaysia
Kuala Lumpur City
Sân vận động:
KLFA Stadium
(Kuala Lumpur)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kammeraad Quincy
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andik Ishak Syazwan
29
1
88
0
0
0
0
4
Azizi Kamal
32
4
360
1
0
1
0
9
Gallifuoco Giancarlo
31
3
268
0
0
2
0
12
Lambert Declan
26
4
273
0
1
0
0
96
Lytvyn Dmytro
28
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amir Fazrul
25
4
164
0
0
0
0
14
Kutty Syamer
27
2
34
0
0
0
0
6
Lambert Ryan
26
4
328
0
0
0
0
24
Larrucea Arrien Gorka
32
4
346
0
0
1
0
21
Pallraj Kevin
32
3
94
0
0
0
0
77
Ruiz Victor
31
2
34
0
0
0
0
28
Sturmer dos Reis Paulo Josue
36
4
260
1
0
0
0
8
Yahya Zhafri
30
3
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cardoso Nicolao
33
4
181
1
0
0
0
7
Cora Enzo
?
1
4
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
28
4
336
3
0
0
0
10
Sherman Kpah
33
4
250
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidakovic Risto
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Green Lawton
22
0
0
0
0
0
0
22
Hakim Hafizul
32
0
0
0
0
0
0
1
Kammeraad Quincy
24
4
360
0
0
0
0
Omar Ahmad Asyraaf
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andik Ishak Syazwan
29
1
88
0
0
0
0
4
Azizi Kamal
32
4
360
1
0
1
0
9
Gallifuoco Giancarlo
31
3
268
0
0
2
0
66
Hakim Nabil
26
0
0
0
0
0
0
12
Lambert Declan
26
4
273
0
1
0
0
96
Lytvyn Dmytro
28
4
360
0
0
1
0
3
Nor Azlin Adam
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amir Fazrul
25
4
164
0
0
0
0
Gomes Madger
28
0
0
0
0
0
0
26
Ibrahim Amirul
24
0
0
0
0
0
0
14
Kutty Syamer
27
2
34
0
0
0
0
6
Lambert Ryan
26
4
328
0
0
0
0
24
Larrucea Arrien Gorka
32
4
346
0
0
1
0
70
Mizei Hadi
26
0
0
0
0
0
0
20
Nasrulhaq Azrif
34
0
0
0
0
0
0
21
Pallraj Kevin
32
3
94
0
0
0
0
77
Ruiz Victor
31
2
34
0
0
0
0
77
Sharvin Selvakumaran
25
0
0
0
0
0
0
28
Sturmer dos Reis Paulo Josue
36
4
260
1
0
0
0
8
Yahya Zhafri
30
3
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abu Suhaimi
23
0
0
0
0
0
0
48
Cardoso Nicolao
33
4
181
1
0
0
0
7
Cora Enzo
?
1
4
0
0
0
0
16
Partiban Janasekaran
32
0
0
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
28
4
336
3
0
0
0
37
Rosli Haqimi
22
0
0
0
0
0
0
29
Shaqirin Arif
25
0
0
0
0
0
0
10
Sherman Kpah
33
4
250
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidakovic Risto
56