Bóng đá, Malaysia: Kuching City FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Kuching City FC
Sân vận động:
Sarawak Stadium
(Kuching)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Wan Teh Wan
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akwensivie Rodney Celvin
27
1
9
0
0
0
0
27
Anyie Filemon
26
2
34
0
0
0
0
6
Fadzilah Arif
28
2
148
0
0
1
0
35
Okwuosa James
33
2
180
0
0
0
0
2
Raymond Jimmy
28
2
180
0
0
0
0
14
Salleh Amir Amri
24
2
15
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
2
175
0
0
0
0
17
Atan Alauddin Farid
23
2
130
0
0
0
0
91
Fernando Luiz
21
1
17
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
1
35
0
0
0
0
29
Henrique Pedro
32
2
180
1
0
0
0
11
Iszuan Shamie
28
1
82
0
0
0
0
7
Kipre Kipre
36
2
172
1
0
1
0
28
Mintah Jordan
28
2
156
1
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
27
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Saari Shahril
34
0
0
0
0
0
0
38
Wan Teh Wan
37
2
180
0
0
0
0
20
Wazizi Shaiful
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akwensivie Rodney Celvin
27
1
9
0
0
0
0
27
Anyie Filemon
26
2
34
0
0
0
0
6
Fadzilah Arif
28
2
148
0
0
1
0
13
Ibrahim Dzulazlan
35
0
0
0
0
0
0
35
Okwuosa James
33
2
180
0
0
0
0
2
Raymond Jimmy
28
2
180
0
0
0
0
14
Salleh Amir Amri
24
2
15
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
27
2
180
0
0
0
0
22
bin Mansor Muhammad Hariz
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
2
175
0
0
0
0
17
Atan Alauddin Farid
23
2
130
0
0
0
0
91
Fernando Luiz
21
1
17
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
1
85
0
0
0
0
41
Joanny Aiman
22
0
0
0
0
0
0
19
Khussyairi Arham
24
0
0
0
0
0
0
40
Kilin Iskandar
23
0
0
0
0
0
0
95
Rahim Abdul
29
0
0
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
1
35
0
0
0
0
29
Henrique Pedro
32
2
180
1
0
0
0
11
Iszuan Shamie
28
1
82
0
0
0
0
7
Kipre Kipre
36
2
172
1
0
1
0
99
Marsh-Brown Keanu
31
0
0
0
0
0
0
28
Mintah Jordan
28
2
156
1
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
27
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
46
Quảng cáo
Quảng cáo