Bóng đá, Ukraine: Kudrivka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
Kudrivka
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Yashkov Anton
33
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gusev Oleksiy
20
1
9
0
0
0
0
39
Machelyuk Artem
25
4
299
0
0
0
0
91
Melnychuk Maksym
25
4
360
0
0
1
0
33
Morozko Yevgeniy
32
4
257
1
1
1
0
69
Potimkov Yurii
23
1
90
0
0
0
0
17
Serdyuk Myroslav
26
2
180
0
0
0
0
13
Shapoval Vladyslav
30
4
360
2
0
1
0
22
Veklyak Bogdan
26
2
102
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dumanyuk Artur
28
4
245
0
1
0
0
66
Losenko Ivan
21
3
196
0
0
1
0
14
Matveev Kirill
23
1
1
0
0
0
0
29
Nagnoynyi Denys
23
4
290
0
0
1
0
78
Rogozynskyi Valeriy
30
2
116
1
0
0
0
8
Storchous Andriy
31
3
206
3
1
0
0
5
Totovytsky Andriy
32
3
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bezborodko Denys
31
2
23
0
0
0
0
97
Demchenko Anton
20
1
26
0
0
0
0
7
Korkishko Dmytro
35
3
38
0
0
0
0
9
Kozak Oleksandr
31
4
308
1
0
1
0
10
Litovchenko Oleksiy
29
1
65
0
0
0
0
77
Lyegostayev Artem
23
4
314
1
0
0
0
20
Svityukha Denys
23
3
62
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baranov Vasyl
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Kulyk Mykhailo
20
0
0
0
0
0
0
1
Lyopka Roman
28
0
0
0
0
0
0
37
Yashkov Anton
33
4
360
0
1
0
0
12
Zaichenko Denis
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gagun Roman
32
0
0
0
0
0
0
30
Gusev Oleksiy
20
1
9
0
0
0
0
39
Machelyuk Artem
25
4
299
0
0
0
0
90
Mamrosenko Ivan
25
0
0
0
0
0
0
91
Melnychuk Maksym
25
4
360
0
0
1
0
33
Morozko Yevgeniy
32
4
257
1
1
1
0
69
Potimkov Yurii
23
1
90
0
0
0
0
17
Serdyuk Myroslav
26
2
180
0
0
0
0
13
Shapoval Vladyslav
30
4
360
2
0
1
0
22
Veklyak Bogdan
26
2
102
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dumanyuk Artur
28
4
245
0
1
0
0
66
Losenko Ivan
21
3
196
0
0
1
0
14
Matveev Kirill
23
1
1
0
0
0
0
45
Melnychenko Ivan
22
0
0
0
0
0
0
29
Nagnoynyi Denys
23
4
290
0
0
1
0
78
Rogozynskyi Valeriy
30
2
116
1
0
0
0
8
Storchous Andriy
31
3
206
3
1
0
0
5
Totovytsky Andriy
32
3
73
0
0
1
0
6
Vechurko Mykola
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bezborodko Denys
31
2
23
0
0
0
0
97
Demchenko Anton
20
1
26
0
0
0
0
7
Korkishko Dmytro
35
3
38
0
0
0
0
9
Kozak Oleksandr
31
4
308
1
0
1
0
10
Litovchenko Oleksiy
29
1
65
0
0
0
0
77
Lyegostayev Artem
23
4
314
1
0
0
0
27
Pushkaryov Oleg
21
0
0
0
0
0
0
11
Solodarenko Roman
41
0
0
0
0
0
0
20
Svityukha Denys
23
3
62
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baranov Vasyl
45