Bóng đá, Albania: Kukesi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Kukesi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rroku Kristian
21
2
142
0
0
0
0
1
Tafas Angelo
23
31
2739
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dragoshi Redon
24
6
227
1
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
23
1462
0
0
6
1
46
Lala Franci
24
22
1702
0
0
4
1
4
Lamce Franko
25
29
2183
0
0
7
1
3
Murati Endri
22
17
1085
0
0
2
0
5
Reci Endri
23
24
2040
1
0
5
1
22
Selita Geri
23
5
260
0
0
2
0
33
Zenunaj Melos
23
10
771
0
0
3
0
6
Zogos Vasilios
24
30
2656
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abara Stefan
24
1
45
0
0
1
0
87
Alves Silva Felipe Ryan
27
5
150
0
0
0
0
Devolli Enoel
19
1
1
0
0
0
0
88
Fejzaj Plarent
26
30
2082
0
0
6
0
92
Halili Lorik
16
1
1
0
0
0
0
10
Hasaj Francesko
22
17
914
1
0
4
0
8
Lleshi Kleandro
24
11
818
0
0
1
0
81
M'bark El Id Abdou
24
13
752
1
0
2
0
Matheus Motta
27
8
457
1
0
0
0
18
Mingos Theodoros
26
10
831
0
0
0
0
14
Momoh Daniel
22
16
811
1
0
2
0
97
Motta
22
12
885
0
0
1
0
78
Sula Eugen
20
1
12
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
27
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
23
1140
4
0
2
0
27
Hilaj Klevis
20
6
114
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
5
448
1
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
5
152
0
0
0
0
99
Mehmetllari Arber
24
3
83
0
0
0
0
21
Nayara Isiyaku
?
7
254
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
24
15
909
2
0
1
0
11
Rivas Carlos
24
23
1487
2
0
3
0
44
Salami
22
27
2238
4
0
2
0
17
Smajli Erduan
21
8
217
0
0
0
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
13
933
2
0
0
0
Zena Marius
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tafas Angelo
23
4
390
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dragoshi Redon
24
1
40
0
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
2
121
0
0
1
0
46
Lala Franci
24
3
261
0
0
1
0
4
Lamce Franko
25
3
270
0
0
1
0
3
Murati Endri
22
2
65
0
0
1
0
5
Reci Endri
23
3
270
0
0
1
0
22
Selita Geri
23
2
210
0
0
1
0
33
Zenunaj Melos
23
4
181
0
0
0
0
6
Zogos Vasilios
24
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Alves Silva Felipe Ryan
27
1
52
0
0
0
0
88
Fejzaj Plarent
26
3
193
0
0
1
0
10
Hasaj Francesko
22
4
251
1
0
1
0
8
Lleshi Kleandro
24
2
179
0
0
0
0
81
M'bark El Id Abdou
24
1
90
0
0
0
0
18
Mingos Theodoros
26
4
289
1
0
1
0
97
Motta
22
1
39
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
27
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
3
191
0
0
0
0
27
Hilaj Klevis
20
1
3
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
1
88
0
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
1
3
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
24
1
0
1
0
0
0
11
Rivas Carlos
24
1
63
0
0
0
0
44
Salami
22
3
274
0
0
0
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
4
361
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rroku Kristian
21
2
142
0
0
0
0
1
Tafas Angelo
23
35
3129
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Culaj Igli
22
0
0
0
0
0
0
17
Dragoshi Redon
24
7
267
1
0
0
0
26
Duka Nikolin
24
25
1583
0
0
7
1
34
Gjoshi Ronaldo
21
0
0
0
0
0
0
46
Lala Franci
24
25
1963
0
0
5
1
4
Lamce Franko
25
32
2453
0
0
8
1
3
Murati Endri
22
19
1150
0
0
3
0
5
Reci Endri
23
27
2310
1
0
6
1
22
Selita Geri
23
7
470
0
0
3
0
33
Zenunaj Melos
23
14
952
0
0
3
0
6
Zogos Vasilios
24
34
3046
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abara Stefan
24
1
45
0
0
1
0
87
Alves Silva Felipe Ryan
27
6
202
0
0
0
0
Devolli Enoel
19
1
1
0
0
0
0
88
Fejzaj Plarent
26
33
2275
0
0
7
0
92
Halili Lorik
16
1
1
0
0
0
0
10
Hasaj Francesko
22
21
1165
2
0
5
0
87
Islamaj Soni
21
0
0
0
0
0
0
8
Lleshi Kleandro
24
13
997
0
0
1
0
81
M'bark El Id Abdou
24
14
842
1
0
2
0
Matheus Motta
27
8
457
1
0
0
0
18
Mingos Theodoros
26
14
1120
1
0
1
0
14
Momoh Daniel
22
16
811
1
0
2
0
97
Motta
22
13
924
0
0
1
0
34
Peposhi Darling
18
0
0
0
0
0
0
78
Sula Eugen
20
1
12
0
0
0
0
Xhambazi Alexander
20
0
0
0
0
0
0
7
de Oliveira Macedo Junior Alexandre
27
4
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beshiraj Mario
24
26
1331
4
0
2
0
27
Hilaj Klevis
20
7
117
0
0
0
0
44
Kango Mustapha Gbolahan
22
6
536
1
0
0
0
16
Lawal Adetola
20
6
155
0
0
0
0
99
Mehmetllari Arber
24
3
83
0
0
0
0
21
Nayara Isiyaku
?
7
254
0
0
0
0
Ndreu Alen
19
0
0
0
0
0
0
9
Rashiti Atdhe
24
16
909
3
0
1
0
11
Rivas Carlos
24
24
1550
2
0
3
0
44
Salami
22
30
2512
4
0
2
0
17
Smajli Erduan
21
8
217
0
0
0
0
99
Solodovnicov Nicolai
24
17
1294
3
0
1
0
Zena Marius
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallaci Rrahman
40
Quảng cáo
Quảng cáo