Bóng đá, Estonia: Kuressaare U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Kuressaare U21
Sân vận động:
Kuressaare Linnastaadion
(Kuressaare)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubjas Markus
19
8
720
0
0
0
0
12
Kutt Roland
38
1
90
0
0
0
0
66
Meesit Rihard
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Arikas Horre
17
13
678
0
0
2
0
44
Joost Oscar
18
4
272
0
0
1
0
4
Kobin Mattias
17
21
1651
2
0
5
0
3
Leedo Kristofer
19
21
1798
5
0
1
1
25
Lonks Joosep
20
11
721
0
0
2
0
73
Orren Karl
20
1
46
0
0
0
0
20
Sirel Sander
19
6
453
0
0
0
0
70
Vahermagi Joonas
22
3
181
1
0
0
0
99
Vinter Reivo
28
3
115
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jermatsenko Artjom
23
2
153
1
0
0
0
41
Opp Mattias
18
24
2118
7
0
4
0
55
Soosalu Raian
18
8
712
0
0
2
0
80
Tarkmeel Rando
21
19
1625
0
0
1
1
7
Tasa Tristan
19
18
1349
0
0
5
0
12
Vahenurm Rasmus
19
18
1024
1
0
0
0
8
Vapper Karl
17
19
1281
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kallas Harold
18
9
256
0
0
1
0
10
Kivi Andero
21
1
90
1
0
0
0
77
Metsmaa Karmo
19
11
635
1
0
4
0
17
Nogu Mairon
17
2
10
0
0
0
0
11
Vesberg Kaur
18
17
980
1
0
4
0
13
Visse Aston
16
2
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anis Andre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubjas Markus
19
8
720
0
0
0
0
12
Kutt Roland
38
1
90
0
0
0
0
66
Meesit Rihard
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Arikas Horre
17
13
678
0
0
2
0
44
Joost Oscar
18
4
272
0
0
1
0
4
Kobin Mattias
17
21
1651
2
0
5
0
3
Leedo Kristofer
19
21
1798
5
0
1
1
25
Lonks Joosep
20
11
721
0
0
2
0
73
Orren Karl
20
1
46
0
0
0
0
20
Sirel Sander
19
6
453
0
0
0
0
70
Vahermagi Joonas
22
3
181
1
0
0
0
99
Vinter Reivo
28
3
115
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jermatsenko Artjom
23
2
153
1
0
0
0
41
Opp Mattias
18
24
2118
7
0
4
0
55
Soosalu Raian
18
8
712
0
0
2
0
80
Tarkmeel Rando
21
19
1625
0
0
1
1
7
Tasa Tristan
19
18
1349
0
0
5
0
12
Vahenurm Rasmus
19
18
1024
1
0
0
0
8
Vapper Karl
17
19
1281
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kallas Harold
18
9
256
0
0
1
0
10
Kivi Andero
21
1
90
1
0
0
0
77
Metsmaa Karmo
19
11
635
1
0
4
0
17
Nogu Mairon
17
2
10
0
0
0
0
11
Vesberg Kaur
18
17
980
1
0
4
0
13
Visse Aston
16
2
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anis Andre
48