Bóng đá, Nigeria: Kwara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Kwara
Sân vận động:
Kwara Sports Stadium
(Ilorin)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Cúp liên đoàn
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kabiru Muhammed
28
2
180
0
0
0
0
26
Saheed Olaniyi
19
1
90
0
0
0
0
28
Salaudeen Aliu
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akanni Akeem
?
1
90
0
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
20
Gidado Toyeeb
30
1
90
0
0
0
0
25
Ibrahim Yahaya
22
2
180
0
0
0
0
34
Ogbonna Arinze
?
1
90
0
0
0
0
Shola Abdulraheem
18
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adigun Victor
22
1
90
0
0
0
0
Afeez Musa
?
1
15
0
0
0
0
21
Emmanuel Ini
?
2
166
0
0
0
0
16
Ezeh Chibuzor
?
1
51
0
0
0
0
9
Nyebe Moses
?
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanni Tunde
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gbadamosi Jimoh
26
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
28
2
90
1
0
0
0
26
Saheed Olaniyi
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeoye Victor
?
1
90
0
0
0
0
14
Aimufua Junior
?
2
90
1
0
0
0
3
Akanni Akeem
?
1
90
0
0
0
0
25
Ibrahim Yahaya
22
1
90
0
0
0
0
4
Ozor Philip
26
1
9
0
0
0
0
Shola Abdulraheem
18
1
89
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
29
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alalade Wasiu
26
3
76
2
0
0
0
16
Jimoh Wasiu
28
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanni Tunde
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Adamu
27
0
0
0
0
0
0
1
Ayeleso Suraj
34
3
270
0
0
0
0
33
Nurudeen Badmus
20
0
0
0
0
0
0
Sheriffdeen Kolawole
17
0
0
0
0
0
0
Yekini Kazim
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adebayo Abiodun
29
0
0
0
0
0
0
15
Ayinla Rahman
?
0
0
0
0
0
0
32
Bankole Afeez
21
0
0
0
0
0
0
5
Gbadamosi Jimoh
26
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
28
4
270
1
0
0
0
22
Ogunribide Seun
21
0
0
0
0
0
0
32
Omolaoye Abiodun
?
0
0
0
0
0
0
26
Saheed Olaniyi
19
2
180
0
0
0
0
28
Salaudeen Aliu
?
2
180
0
0
0
0
24
Sulaimon Jamiu
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeoye Victor
?
1
90
0
0
0
0
14
Aimufua Junior
?
2
90
1
0
0
0
3
Akanni Akeem
?
2
180
0
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
Ezenabo Somtochukwu
17
0
0
0
0
0
0
20
Gidado Toyeeb
30
1
90
0
0
0
0
25
Ibrahim Yahaya
22
3
270
0
0
0
0
Mohammed Alege Mahee
18
0
0
0
0
0
0
Ngomere Chisom
24
0
0
0
0
0
0
34
Ogbonna Arinze
?
1
90
0
0
0
0
15
Omotayo Yusuf
28
0
0
0
0
0
0
4
Ozor Philip
26
1
9
0
0
0
0
Shola Abdulraheem
18
3
219
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
29
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adigun Victor
22
1
90
0
0
0
0
Afeez Musa
?
1
15
0
0
0
0
30
Ajiboye Moses
?
0
0
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
26
3
76
2
0
0
0
8
Atule Johnmark
?
0
0
0
0
0
0
21
Emmanuel Ini
?
2
166
0
0
0
0
16
Ezeh Chibuzor
?
1
51
0
0
0
0
9
Gata Adeshina
26
0
0
0
0
0
0
16
Jimoh Wasiu
28
1
15
0
0
0
0
13
Magaji Isah
35
0
0
0
0
0
0
8
Mubarak Said
?
0
0
0
0
0
0
9
Nyebe Moses
?
1
90
0
0
0
0
2
Okon Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanni Tunde
?