Bóng đá, Kazakhstan: Kyzylzhar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kyzylzhar
Sân vận động:
Karasai Stadium
(Petropavl)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nizic Zoran
34
6
532
1
0
2
0
35
Sorokins Vladislavs
26
6
317
0
0
0
0
28
Van Den Bogaert Bryan
32
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
27
6
540
4
0
1
0
91
Brigido Ruben
32
4
299
0
0
1
0
10
Bushman Yuri
33
2
127
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
26
4
275
0
0
1
0
5
Sabino Rafael
27
3
264
0
0
1
0
14
Saulet Ardak
27
6
540
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
29
6
321
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
30
5
270
0
0
0
0
33
Bogdanovski Nikola
25
2
87
0
0
0
0
20
Bughridze Irakli
26
6
80
0
0
0
0
11
Cmiljanic Boris
28
6
491
2
0
1
0
19
Imnadze Luka
26
6
532
0
0
2
0
7
Muldinov Timur
30
3
167
1
0
1
0
9
Shchebetun Oleksiy
26
5
63
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dovgal Alexander
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
1
90
1
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
27
1
35
0
0
0
0
91
Brigido Ruben
32
1
35
1
0
1
0
10
Bushman Yuri
33
1
90
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
26
1
90
0
0
0
0
14
Saulet Ardak
27
1
45
0
0
0
0
2
Zhaksybaev Ular
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
30
1
46
0
0
0
0
33
Bogdanovski Nikola
25
1
46
0
0
0
0
20
Bughridze Irakli
26
1
56
0
0
0
0
19
Imnadze Luka
26
1
45
0
0
0
0
7
Muldinov Timur
30
1
56
0
0
0
0
9
Shchebetun Oleksiy
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
32
6
540
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
23
1
90
0
0
0
0
32
Petrov Vadim
23
0
0
0
0
0
0
16
Rudenok Konstantin
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
1
90
1
0
0
0
23
Nizic Zoran
34
6
532
1
0
2
0
12
Shadmanov Bekzat
26
0
0
0
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
26
7
407
0
0
0
0
28
Van Den Bogaert Bryan
32
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
27
7
575
4
0
1
0
91
Brigido Ruben
32
5
334
1
0
2
0
10
Bushman Yuri
33
3
217
0
0
0
0
18
Moldabayev Zhantore
21
0
0
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
26
5
365
0
0
1
0
5
Sabino Rafael
27
3
264
0
0
1
0
14
Saulet Ardak
27
7
585
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
29
7
411
0
0
2
0
17
Zhenis Miras
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
30
6
316
0
0
0
0
33
Bogdanovski Nikola
25
3
133
0
0
0
0
20
Bughridze Irakli
26
7
136
0
0
0
0
11
Cmiljanic Boris
28
6
491
2
0
1
0
19
Imnadze Luka
26
7
577
0
0
2
0
7
Muldinov Timur
30
4
223
1
0
1
0
9
Shchebetun Oleksiy
26
6
153
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
43
Quảng cáo
Quảng cáo