Bóng đá, Chilê: La Serena trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
La Serena
Sân vận động:
Estadio La Portada
Sức chứa:
18 243
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanhueza Mora Eryin Alexis
28
11
979
0
0
2
1
31
Tapia Jose
21
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Ancapi Lucas Bastian
24
12
860
1
0
2
0
19
Cortes Matias
21
9
810
0
0
1
0
36
Guajardo Barrera Byron Hector
31
2
6
0
0
0
0
17
Guerrero Enzo
33
8
504
1
0
0
0
3
Osorio Raul
28
12
1080
0
0
3
0
22
Ramirez Martin
20
11
193
0
0
3
1
20
Sanhueza Diego
21
12
1071
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Sebastian
28
10
819
0
0
5
0
27
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
20
3
16
0
0
1
0
21
Espinoza Ethan
23
12
929
1
0
1
0
37
Gallardo Gustavo
23
3
13
0
0
0
0
10
Gallegos Sebastian
32
10
765
2
0
3
1
7
Lobos Carlos
27
9
748
1
0
3
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
25
3
55
0
0
0
0
25
Vasquez Carlos
26
2
3
0
0
1
0
15
Villarroel Martin
22
4
357
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altamirano Lionel
31
12
1053
6
0
2
0
16
Figueroa Juan
20
12
911
0
0
3
0
11
Lopez De Leon Pablo Nicolas
27
4
76
0
0
0
0
8
Molina Sebastian
23
8
415
1
0
3
0
28
Rinaldi Lautaro
30
11
136
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hartard Elias
37
0
0
0
0
0
0
1
Sanhueza Mora Eryin Alexis
28
11
979
0
0
2
1
31
Tapia Jose
21
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Ancapi Lucas Bastian
24
12
860
1
0
2
0
13
Castillo Martin
20
0
0
0
0
0
0
19
Cortes Matias
21
9
810
0
0
1
0
26
Dinamarca Fernando
19
0
0
0
0
0
0
4
Duran Vicente
24
0
0
0
0
0
0
36
Guajardo Barrera Byron Hector
31
2
6
0
0
0
0
17
Guerrero Enzo
33
8
504
1
0
0
0
3
Osorio Raul
28
12
1080
0
0
3
0
22
Ramirez Martin
20
11
193
0
0
3
1
20
Sanhueza Diego
21
12
1071
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diaz Sebastian
28
10
819
0
0
5
0
27
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
20
3
16
0
0
1
0
21
Espinoza Ethan
23
12
929
1
0
1
0
37
Gallardo Gustavo
23
3
13
0
0
0
0
10
Gallegos Sebastian
32
10
765
2
0
3
1
7
Lobos Carlos
27
9
748
1
0
3
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
25
3
55
0
0
0
0
25
Vasquez Carlos
26
2
3
0
0
1
0
15
Villarroel Martin
22
4
357
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altamirano Lionel
31
12
1053
6
0
2
0
16
Figueroa Juan
20
12
911
0
0
3
0
11
Lopez De Leon Pablo Nicolas
27
4
76
0
0
0
0
8
Molina Sebastian
23
8
415
1
0
3
0
28
Rinaldi Lautaro
30
11
136
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo