Bóng đá, Phần Lan: Lahti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Lahti
Sân vận động:
Lahden Stadion
(Lahti)
Sức chứa:
14 465
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Maukonen Osku
17
2
180
0
0
0
0
1
Oluwayemi Joshua
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
5
450
0
0
1
0
29
Puukko Akseli
17
4
297
0
0
1
0
8
Selander Riku
29
3
222
0
0
1
0
21
Vainionpaa Matias
22
4
234
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
4
274
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djalo Bubacar
27
3
265
0
0
0
0
17
Jantti Tommi
24
2
99
0
0
0
0
Jokiranta Viljami
17
1
11
0
0
0
0
20
Konkkola Marius
20
4
140
0
0
0
0
Pasanen Samuel
18
5
171
0
0
1
0
16
Tauriainen Julius
23
4
344
0
0
1
0
10
Virta Eemeli
23
5
398
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Babiker Asaad
20
4
146
0
0
1
0
23
Huovila Vilho
17
2
20
0
0
0
0
15
Ivanovic Luke
23
5
332
0
0
0
0
11
Koskinen Otso
21
5
392
0
0
1
0
9
Lopez Michael
26
4
292
1
0
0
0
7
Odutayo Colin
23
5
390
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindberg Toni
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Maukonen Osku
17
3
270
0
0
0
0
30
Munukka Anton
19
2
180
0
0
0
0
1
Oluwayemi Joshua
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
4
263
0
0
1
0
Inkinen Topias
20
5
279
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
1
23
0
0
0
0
29
Puukko Akseli
17
6
469
0
0
0
0
8
Selander Riku
29
4
330
0
0
1
0
21
Vainionpaa Matias
22
6
316
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
5
439
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djalo Bubacar
27
5
265
0
0
1
0
2
Harjula Santeri
19
1
17
0
0
0
0
17
Jantti Tommi
24
6
280
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
20
4
146
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
18
1
17
0
0
0
0
Pasanen Samuel
18
6
294
1
0
0
0
16
Tauriainen Julius
23
4
297
0
0
2
0
10
Virta Eemeli
23
4
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Babiker Asaad
20
6
289
1
0
1
0
23
Huovila Vilho
17
3
26
0
0
0
0
15
Ivanovic Luke
23
4
298
0
0
1
0
11
Koskinen Otso
21
5
275
1
1
2
0
9
Lopez Michael
26
4
314
2
0
1
0
7
Odutayo Colin
23
6
490
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindberg Toni
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Maukonen Osku
17
5
450
0
0
0
0
30
Munukka Anton
19
2
180
0
0
0
0
1
Oluwayemi Joshua
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
9
713
0
0
2
0
Inkinen Topias
20
5
279
0
0
0
0
3
Koskipalo Daniel
21
0
0
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
1
23
0
0
0
0
29
Puukko Akseli
17
10
766
0
0
1
0
8
Selander Riku
29
7
552
0
0
2
0
21
Vainionpaa Matias
22
10
550
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
9
713
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djalo Bubacar
27
8
530
0
0
1
0
2
Harjula Santeri
19
1
17
0
0
0
0
17
Jantti Tommi
24
8
379
0
0
1
0
Jokiranta Viljami
17
1
11
0
0
0
0
20
Konkkola Marius
20
8
286
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
18
1
17
0
0
0
0
Pasanen Samuel
18
11
465
1
0
1
0
16
Tauriainen Julius
23
8
641
0
0
3
0
10
Virta Eemeli
23
9
645
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Babiker Asaad
20
10
435
1
0
2
0
23
Huovila Vilho
17
5
46
0
0
0
0
15
Ivanovic Luke
23
9
630
0
0
1
0
11
Koskinen Otso
21
10
667
1
1
3
0
9
Lopez Michael
26
8
606
3
0
1
0
7
Odutayo Colin
23
11
880
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindberg Toni
38
Quảng cáo
Quảng cáo