Bóng đá, châu Á: Lào trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Lào
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
ASEAN Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lokphathip Kop
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Phomsavanh Xeedee
23
2
47
0
0
0
0
2
Sangvilay Photthavong
20
2
180
0
0
0
0
4
Siphongphan Anantaza
20
1
90
0
0
0
0
5
Somsanith Phetdavanh
21
2
180
0
0
1
0
3
Thapaseut Khammanh
17
2
116
0
0
0
0
20
Viengkham At
24
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Khounthoumphone Chanthavixay
21
2
91
0
0
0
0
19
Phommachan Sonesanith
22
1
33
0
0
0
0
8
Thongkhamsavath Damoth
21
2
180
1
0
0
0
8
Xaypanya Anousone
22
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
24
2
136
0
0
0
0
10
Lueanthala Soukphachan
23
1
90
0
0
0
0
10
Phanthavong Peeter
19
1
45
1
0
0
0
11
Wenpaserth Chony
22
2
167
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ha Hyeok-Jun
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lokphathip Kop
19
1
54
0
0
0
0
12
Souvanhansok Xaysavath
27
3
217
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hanthavong Sengdaovy
26
4
315
0
0
1
0
2
Sangvilay Photthavong
20
3
225
0
0
1
0
16
Singsavang Xayasith
24
2
106
0
0
0
0
4
Siphongphan Anantaza
20
4
360
0
0
0
0
5
Somsanith Phetdavanh
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Khounthoumphone Chanthavixay
21
2
150
0
0
0
0
8
Thongkhamsavath Damoth
21
4
302
0
2
0
0
8
Xaypanya Anousone
22
4
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
24
2
164
1
2
0
0
10
Lueanthala Soukphachan
23
4
294
0
0
1
0
10
Phanthavong Peeter
19
4
135
1
0
0
0
11
Wenpaserth Chony
22
2
76
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ha Hyeok-Jun
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lokphathip Kop
19
3
234
0
0
1
0
12
Souvanhansok Xaysavath
27
3
217
0
0
1
0
18
Vilaphonh Anoulak
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hanthavong Sengdaovy
26
4
315
0
0
1
0
22
Phetvongsa Oun
22
0
0
0
0
0
0
14
Phomsavanh Xeedee
23
2
47
0
0
0
0
2
Sangvilay Photthavong
20
5
405
0
0
1
0
16
Singsavang Xayasith
24
2
106
0
0
0
0
4
Siphongphan Anantaza
20
5
450
0
0
0
0
5
Somsanith Phetdavanh
21
6
540
0
0
2
0
3
Thapaseut Khammanh
17
2
116
0
0
0
0
20
Vannachone Chittakone
20
0
0
0
0
0
0
20
Viengkham At
24
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Keohanam Sayfon
19
0
0
0
0
0
0
9
Keonuchanh Khonesavanh
21
0
0
0
0
0
0
6
Khounthoumphone Chanthavixay
21
4
241
0
0
0
0
19
Phommachan Sonesanith
22
1
33
0
0
0
0
8
Thongkhamsavath Damoth
21
6
482
1
2
0
0
8
Xaypanya Anousone
22
5
261
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
24
4
300
1
2
0
0
10
Lueanthala Soukphachan
23
5
384
0
0
1
0
10
Phanthavong Peeter
19
5
180
2
0
0
0
11
Wenpaserth Chony
22
4
243
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ha Hyeok-Jun
55