Bóng đá, Áo: LASK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
LASK Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gavillet Emilie
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Farthofer Lena
18
3
270
0
1
0
0
24
Hartl Anna-Lena
19
3
210
0
0
1
0
11
Kerschbaummayr Madlene
22
1
16
0
0
0
0
5
Kirtzakis Chantal
21
1
46
0
0
0
0
36
Raamet Siret
25
3
270
0
0
0
0
7
Sensenberger Florentina
19
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fukumoto Sena
20
3
269
0
0
0
0
16
Nemcova Alzbeta
20
3
270
0
0
0
0
57
Schoser Linda
?
2
164
0
0
1
0
27
Strausberger Sarah
17
3
111
0
0
0
0
17
Svibkova Andrea
21
3
270
1
0
0
0
14
Ticha Natalie
17
3
63
0
0
0
0
26
Volkov Jaanika
20
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdic Edina
19
1
45
0
0
0
0
77
Schmierer Emma
?
2
79
0
0
0
0
19
Sergeeva Aleksandra
19
3
155
0
0
0
0
45
Wagner Florentina
17
2
38
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gavillet Emilie
25
3
270
0
0
0
0
1
Trinkl Sarah
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Farthofer Lena
18
3
270
0
1
0
0
24
Hartl Anna-Lena
19
3
210
0
0
1
0
11
Kerschbaummayr Madlene
22
1
16
0
0
0
0
5
Kirtzakis Chantal
21
1
46
0
0
0
0
36
Raamet Siret
25
3
270
0
0
0
0
7
Sensenberger Florentina
19
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fukumoto Sena
20
3
269
0
0
0
0
16
Nemcova Alzbeta
20
3
270
0
0
0
0
18
Prieler Celina
23
0
0
0
0
0
0
57
Schoser Linda
?
2
164
0
0
1
0
27
Strausberger Sarah
17
3
111
0
0
0
0
17
Svibkova Andrea
21
3
270
1
0
0
0
14
Ticha Natalie
17
3
63
0
0
0
0
26
Volkov Jaanika
20
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdic Edina
19
1
45
0
0
0
0
33
Schmidle Leonie
22
0
0
0
0
0
0
77
Schmierer Emma
?
2
79
0
0
0
0
75
Schweitzer Mavie
18
0
0
0
0
0
0
19
Sergeeva Aleksandra
19
3
155
0
0
0
0
45
Wagner Florentina
17
2
38
0
0
0
0