Bóng đá, Thụy Sĩ: Lausanne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lausanne
Sân vận động:
Stade de la Tuiliere
(Lausanne)
Sức chứa:
12 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Letica Karlo
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
22
1
23
0
0
0
0
93
Fofana Sekou
22
2
55
0
0
0
0
14
Mouanga Kevin
25
4
251
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
22
4
232
0
0
2
0
18
Poaty Morgan
28
4
307
0
0
0
0
2
Soppy Brandon
23
4
255
0
1
2
0
71
Sow Karim
22
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Saad Muhannad
22
1
19
0
0
0
0
11
Butler-Oyedeji Nathan
22
4
150
0
1
1
0
10
Custodio Olivier
30
4
298
1
0
2
0
70
Diakite Gaossou
19
4
314
2
0
0
1
8
Orellana Jamie
24
4
360
0
0
0
0
38
Sigua Gabriel
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
26
4
169
0
0
0
0
22
Kana-Biyik Enzo
18
1
15
0
0
0
0
27
Lekoueiry Beyatt
20
4
211
0
1
0
0
17
Traore Seydou
20
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Letica Karlo
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
22
2
26
0
0
0
0
93
Fofana Sekou
22
2
10
0
0
0
0
14
Mouanga Kevin
25
6
496
0
1
2
0
5
Okoh Bryan
22
6
540
1
1
0
0
18
Poaty Morgan
28
6
532
0
0
0
0
2
Soppy Brandon
23
5
294
0
0
0
0
71
Sow Karim
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler-Oyedeji Nathan
22
6
196
1
1
0
0
10
Custodio Olivier
30
6
540
0
2
0
0
70
Diakite Gaossou
19
6
517
2
0
2
0
47
N'Diaye Souleymane
19
4
104
0
0
1
0
8
Orellana Jamie
24
6
540
1
0
0
0
38
Sigua Gabriel
20
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
26
6
176
2
0
0
0
27
Lekoueiry Beyatt
20
6
411
1
1
1
0
17
Traore Seydou
20
1
32
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
32
0
0
0
0
0
0
94
Hottiger Tim
20
0
0
0
0
0
0
25
Letica Karlo
28
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
22
3
49
0
0
0
0
50
Bittarelli Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
93
Fofana Sekou
22
4
65
0
0
0
0
54
Lippo Rodolfo
21
0
0
0
0
0
0
14
Mouanga Kevin
25
10
747
0
1
2
0
5
Okoh Bryan
22
10
772
1
1
2
0
18
Poaty Morgan
28
10
839
0
0
0
0
2
Soppy Brandon
23
9
549
0
1
2
0
71
Sow Karim
22
5
400
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Saad Muhannad
22
1
19
0
0
0
0
16
Beloko Nicky
25
0
0
0
0
0
0
19
Bruchez Ethan
17
0
0
0
0
0
0
11
Butler-Oyedeji Nathan
22
10
346
1
2
1
0
10
Custodio Olivier
30
10
838
1
2
2
0
70
Diakite Gaossou
19
10
831
4
0
2
1
47
N'Diaye Souleymane
19
4
104
0
0
1
0
8
Orellana Jamie
24
10
900
1
0
0
0
80
Sanches Alvyn
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
38
Sigua Gabriel
20
3
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
26
10
345
2
0
0
0
9
Bair Theo
26
0
0
0
0
0
0
22
Kana-Biyik Enzo
18
1
15
0
0
0
0
27
Lekoueiry Beyatt
20
10
622
1
2
1
0
41
Parra Ivan
18
0
0
0
0
0
0
43
Polster Manuel
22
0
0
0
0
0
0
17
Traore Seydou
20
3
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
63