Bóng đá, Pháp: Laval trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Laval
Sân vận động:
Stade Francis Le Basser
(Laval)
Sức chứa:
11 017
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samassa Mamadou
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
2
85
0
0
0
0
3
Bianda William
25
2
162
0
0
0
0
12
Commaret Matteo
23
4
273
0
0
0
0
2
Pellenard Theo
31
2
180
0
0
2
1
23
Tavares Yohan
37
3
270
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
4
324
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benard William
22
1
14
0
0
0
0
20
Clavreul Ethan
19
4
51
1
0
0
0
28
Maggiotti Julien
29
4
145
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
34
4
140
0
0
0
0
6
Sanna Sam
26
4
359
1
0
1
0
10
Sellouki Malik
25
4
321
0
1
0
0
8
Thomas Titouan
23
4
340
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
4
262
0
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
4
39
0
0
1
0
22
Mupemba Noa
23
3
87
0
0
1
0
18
Tchokounte Malik
36
4
311
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hautbois Maxime
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
2
72
1
0
0
0
3
Bianda William
25
1
90
0
0
0
0
23
Tavares Yohan
37
2
180
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Sanna Sam
26
2
121
0
0
0
0
10
Sellouki Malik
25
2
93
0
0
0
0
8
Thomas Titouan
23
4
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
2
46
1
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
1
0
0
0
0
0
18
Tchokounte Malik
36
4
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hautbois Maxime
34
2
180
0
0
0
0
30
Samassa Mamadou
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
4
157
1
0
0
0
26
Aradj Ylies
20
0
0
0
0
0
0
3
Bianda William
25
3
252
0
0
0
0
12
Commaret Matteo
23
4
273
0
0
0
0
2
Pellenard Theo
31
2
180
0
0
2
1
Raimbault Mathis
20
0
0
0
0
0
0
23
Tavares Yohan
37
5
450
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
6
403
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benard William
22
1
14
0
0
0
0
20
Clavreul Ethan
19
4
51
1
0
0
0
28
Maggiotti Julien
29
4
145
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
34
4
140
0
0
0
0
33
Montet Enzo
Chấn thương cẳng chân
22
0
0
0
0
0
0
6
Sanna Sam
26
6
480
1
0
1
0
10
Sellouki Malik
25
6
414
0
1
0
0
8
Thomas Titouan
23
8
520
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
6
308
1
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
5
39
0
0
1
0
11
Maddy Eros
24
0
0
0
0
0
0
22
Mupemba Noa
23
3
87
0
0
1
0
18
Tchokounte Malik
36
8
472
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53