Bóng đá, Ghana: Legon Cities trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Legon Cities
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
21
24
2160
0
0
2
0
1
Honu Winfred
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
15
412
1
0
2
0
15
Akoto Frank
26
21
1607
0
0
5
0
21
Alhassan Ishawu
22
7
250
0
0
0
0
26
Amoah Amoah
19
24
1998
0
0
6
1
43
Asare Stephen
?
7
511
0
0
1
0
23
Frimpong Samuel
26
5
188
0
0
0
0
47
Fuseini Morris
18
10
871
0
0
0
0
46
Inusah Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
6
Mensah Nicholas
27
23
1950
1
0
8
0
2
Rahman Dramani
19
4
211
0
0
0
0
4
Suleman Mohammed
27
24
2066
0
0
7
0
7
Suraje Kamal
19
26
2163
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antwi Frank
19
19
654
2
0
0
0
43
Appiah Asare Stephen
27
4
316
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
17
7
403
0
0
0
1
17
Darko G. Darko G.
21
8
242
0
0
2
0
41
Dosu Augustine
18
2
31
0
0
0
0
29
Mereku Joseph
21
21
1359
3
0
2
0
27
Moro Nasiru
27
15
734
1
0
3
0
5
Senanu Richard
29
10
336
0
0
2
0
34
Tenedu Samuel
20
25
2052
0
0
7
1
20
Yeboah Albert
19
22
1481
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdul Rahman
24
3
230
0
0
1
0
55
Adjei Christian
20
4
51
0
0
0
0
66
Adjei William
21
12
644
2
0
1
0
45
Akatuk Fredrick
21
11
756
3
0
1
0
8
Alidu Mohammed
19
18
996
0
0
7
2
70
Amadu Osman
19
3
114
0
0
0
0
9
Atsu Torxo
19
1
1
0
0
0
0
42
Blankson Stephen
20
6
155
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
25
1883
5
0
1
0
48
Doobi Ramin
22
5
214
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kumah Joseph
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
1
34
0
0
0
0
15
Akoto Frank
26
1
57
0
0
0
0
21
Alhassan Ishawu
22
1
34
0
0
0
0
26
Amoah Amoah
19
2
90
1
0
0
0
43
Asare Stephen
?
1
74
1
0
1
0
47
Fuseini Morris
18
1
90
0
0
1
0
4
Suleman Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mereku Joseph
21
1
74
0
0
0
0
34
Tenedu Samuel
20
1
90
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
19
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdul Rahman
24
1
57
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
19
2
90
1
0
0
0
42
Blankson Stephen
20
1
17
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
21
24
2160
0
0
2
0
1
Honu Winfred
25
4
360
0
0
0
0
13
Kumah Joseph
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
16
446
1
0
2
0
15
Akoto Frank
26
22
1664
0
0
5
0
21
Alhassan Ishawu
22
8
284
0
0
0
0
26
Amoah Amoah
19
26
2088
1
0
6
1
43
Asare Stephen
?
8
585
1
0
2
0
23
Frimpong Samuel
26
5
188
0
0
0
0
47
Fuseini Morris
18
11
961
0
0
1
0
46
Inusah Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
6
Mensah Nicholas
27
23
1950
1
0
8
0
14
Mohammed Abdul Nasiru
26
0
0
0
0
0
0
2
Rahman Dramani
19
4
211
0
0
0
0
4
Suleman Mohammed
27
25
2156
0
0
7
0
7
Suraje Kamal
19
27
2164
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antwi Frank
19
19
654
2
0
0
0
43
Appiah Asare Stephen
27
4
316
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
17
7
403
0
0
0
1
44
Bruce-Tagoe Stephen
20
0
0
0
0
0
0
17
Darko G. Darko G.
21
8
242
0
0
2
0
41
Dosu Augustine
18
2
31
0
0
0
0
29
Mereku Joseph
21
22
1433
3
0
2
0
27
Moro Nasiru
27
15
734
1
0
3
0
5
Senanu Richard
29
10
336
0
0
2
0
34
Tenedu Samuel
20
26
2142
0
0
7
1
20
Yeboah Albert
19
23
1498
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdul Rahman
24
4
287
0
0
1
0
55
Adjei Christian
20
4
51
0
0
0
0
66
Adjei William
21
12
644
2
0
1
0
45
Akatuk Fredrick
21
11
756
3
0
1
0
8
Alidu Mohammed
19
20
1086
1
0
7
2
70
Amadu Osman
19
3
114
0
0
0
0
9
Atsu Torxo
19
1
1
0
0
0
0
42
Blankson Stephen
20
7
172
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
26
1973
5
0
1
0
48
Doobi Ramin
22
5
214
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Quảng cáo
Quảng cáo