Bóng đá, Anh: Leicester U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Leicester U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donohue Jake
18
0
0
0
0
0
0
13
Marson Freddie
?
0
0
0
0
0
0
13
McNab Lewis
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adedeji Maxwell
17
0
0
0
0
0
0
14
Daniels Will
17
0
0
0
0
0
0
4
Gray Kevon
?
0
0
0
0
0
0
2
Jacklin Harry
?
0
0
0
0
0
0
15
Lawrence Will
?
0
0
0
0
0
0
25
Page Louis
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aideed Luqman
16
0
0
0
0
0
0
12
Akolbire Bless
18
0
0
0
0
0
0
14
Anugo David
16
0
0
0
0
0
0
17
Boothe Christian
?
0
0
0
0
0
0
Corden Joseph
?
0
0
0
0
0
0
2
Diallo Alpha
?
0
0
0
0
0
0
12
Donnelly Ryan
19
0
0
0
0
0
0
4
Dyke Kaleb
18
0
0
0
0
0
0
5
Khela Reiss
18
0
0
0
0
0
0
28
Monga Jeremy
16
0
0
0
0
0
0
14
Omobolaji Laolu
18
0
0
0
0
0
0
16
Otchere Kirsten
18
0
0
0
0
0
0
12
Owusu Birmark
16
0
0
0
0
0
0
12
Simons Fabien
?
0
0
0
0
0
0
14
Sutherington Harry
?
0
0
0
0
0
0
7
Toko Michael
?
0
0
0
0
0
0
14
de Lisle Hugo
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carr Riley
?
0
0
0
0
0
0
16
Fletcher Jake
16
0
0
0
0
0
0
18
Hutchinson Lorenz
?
0
0
0
0
0
0
9
King Joshua
18
0
0
0
0
0
0
16
Motsi Darren
?
0
0
0
0
0
0
7
Strachan Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0