Bóng đá, Iceland: Leiknir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Leiknir
Sân vận động:
Leiknisvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sigurdsson Viktor
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Jonsson Sigurdur
19
1
46
0
0
0
0
23
Kristinsson Arnor
22
1
45
0
0
0
0
20
Sigurdsson Hjalti
23
1
18
0
0
0
0
3
Traustason Osvald
29
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkarson Jon Hrafn
20
1
11
0
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
1
90
0
0
1
0
44
Einarsson Aron
21
1
45
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
1
90
0
0
0
0
6
Hoti Andi
20
1
90
0
0
0
0
14
Jonsson David
19
1
73
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
19
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnason Robert
18
1
90
1
0
0
0
9
Hauksson Robert
22
1
90
0
0
0
0
67
Sowe Omar
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
1
90
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hryniewicki Patryk
23
2
169
0
0
2
1
3
Traustason Osvald
29
4
345
0
0
1
0
18
Zivkovic Marko
21
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkarson Jon Hrafn
20
3
137
0
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
4
89
1
0
0
0
44
Einarsson Aron
21
4
243
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
4
330
0
0
1
0
11
Hlodvers Brynjar
35
3
51
0
0
0
0
6
Hoti Andi
20
4
345
0
0
0
0
14
Jonsson David
19
4
256
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
19
4
351
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsson Gisli
?
1
45
0
0
0
0
7
Arnason Robert
18
4
309
1
0
1
0
80
Gurung Karan
16
3
153
1
0
0
0
9
Hauksson Robert
22
4
256
3
0
0
0
67
Sowe Omar
23
3
174
3
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
3
200
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
23
3
251
0
0
0
0
21
Veselaj Mehmet
?
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hryniewicki Patryk
23
5
450
0
0
0
0
92
Jonsson Sigurdur
19
2
180
0
0
1
0
23
Kristinsson Arnor
22
2
180
0
0
0
0
3
Traustason Osvald
29
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkarson Jon Hrafn
20
3
67
0
0
0
0
21
Benediktsson Egill
?
3
28
0
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
5
305
1
0
1
0
44
Einarsson Aron
21
4
292
0
0
2
0
23
Gudjonsson Egill Helgi
?
1
12
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
5
405
0
0
1
0
6
Hoti Andi
20
5
445
3
0
2
1
14
Jonsson David
19
5
296
0
0
0
0
3
O'Hare Zachary
?
1
24
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
19
4
288
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnason Robert
18
3
225
0
0
0
0
80
Gurung Karan
16
5
174
0
0
0
0
9
Hauksson Robert
22
5
440
0
0
0
0
67
Sowe Omar
23
5
439
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
4
290
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
23
7
611
0
0
1
0
21
Veselaj Mehmet
?
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adalsteinsson Arnor
27
0
0
0
0
0
0
4
Hryniewicki Patryk
23
7
619
0
0
2
1
92
Jonsson Sigurdur
19
3
226
0
0
1
0
23
Kristinsson Arnor
22
3
225
0
0
0
0
20
Sigurdsson Hjalti
23
1
18
0
0
0
0
3
Traustason Osvald
29
8
668
0
0
1
0
18
Zivkovic Marko
21
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkarson Jon Hrafn
20
7
215
0
0
0
0
21
Benediktsson Egill
?
3
28
0
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
10
484
2
0
2
0
44
Einarsson Aron
21
9
580
0
0
2
0
23
Gudjonsson Egill Helgi
?
1
12
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
10
825
0
0
2
0
11
Hlodvers Brynjar
35
3
51
0
0
0
0
6
Hoti Andi
20
10
880
3
0
2
1
14
Jonsson David
19
10
625
0
0
0
0
3
O'Hare Zachary
?
1
24
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
19
9
685
3
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsson Gisli
?
1
45
0
0
0
0
7
Arnason Robert
18
8
624
2
0
1
0
80
Gurung Karan
16
8
327
1
0
0
0
9
Hauksson Robert
22
10
786
3
0
0
0
67
Sowe Omar
23
9
703
10
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
39
Quảng cáo
Quảng cáo