Bóng đá: Leones Negros - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Leones Negros
Sân vận động:
Estadio Jalisco
(Guadalajara)
Sức chứa:
55 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lopez Felipe
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
28
2
3
0
0
0
0
20
Flores Bryan
24
4
347
0
0
1
0
3
Flores Luis
24
5
35
0
0
0
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
37
5
450
0
0
1
0
13
Lopez Abutro Rene
23
5
420
0
0
1
0
2
Sanchez Jonathan
31
5
450
0
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
27
5
450
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
23
5
135
0
0
1
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
5
393
3
1
1
0
81
Madrigal Kevin
21
1
10
0
0
0
0
87
Valenzuela Mauro
20
2
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Barba Tenoch
18
1
1
0
0
0
0
10
Brigido Jesus
23
5
348
0
0
0
0
9
Camacho Lastra Raul Erasmo
23
5
428
1
1
1
0
8
Fierro Carlos
31
2
74
0
0
0
0
18
Munoz Denilson
21
5
336
4
0
1
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
25
5
185
0
0
0
0
7
Rivera Edson
33
5
373
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cantu Rodriguez Oziel Mauricio
22
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Felipe
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
28
2
3
0
0
0
0
20
Flores Bryan
24
4
347
0
0
1
0
3
Flores Luis
24
5
35
0
0
0
0
108
Gonzalez Olaf
23
0
0
0
0
0
0
92
Jimenez Braulio
18
0
0
0
0
0
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
37
5
450
0
0
1
0
13
Lopez Abutro Rene
23
5
420
0
0
1
0
82
Meza Ulises
20
0
0
0
0
0
0
3
Rabago Francisco
24
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Jonathan
31
5
450
0
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
27
5
450
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
23
5
135
0
0
1
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
5
393
3
1
1
0
81
Madrigal Kevin
21
1
10
0
0
0
0
86
Torres Daniel
20
0
0
0
0
0
0
87
Valenzuela Mauro
20
2
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Barba Tenoch
18
1
1
0
0
0
0
10
Brigido Jesus
23
5
348
0
0
0
0
9
Camacho Lastra Raul Erasmo
23
5
428
1
1
1
0
8
Fierro Carlos
31
2
74
0
0
0
0
85
Hernandez Arturo
19
0
0
0
0
0
0
18
Munoz Denilson
21
5
336
4
0
1
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
25
5
185
0
0
0
0
7
Rivera Edson
33
5
373
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57