Bóng đá: Leones - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Leones
Sân vận động:
Estadio Metropolitano Ciudad de Itagui
(Itagui)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arboleda Juan
20
5
405
0
0
0
0
1
Holguin Cristian
21
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
26
10
637
0
0
0
0
10
Ceballos Alejandro
21
15
875
3
0
3
1
21
Gomez Sebastian
25
12
276
0
0
0
0
30
Guzman Samuel
20
4
203
0
0
0
0
5
Meneses Rojas German Alexis
23
10
776
1
0
1
0
16
Renteria Juan
26
13
921
1
0
2
0
20
Ruiz Juan
20
19
1066
3
0
2
0
4
Saldana Anyelo
22
4
283
0
0
0
0
5
Torres Javier
25
12
742
0
0
1
0
2
Yepes Garcia Santiago
24
15
1217
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fruto Roinner
22
18
1308
0
0
5
0
3
Marmolejo Daniel
21
16
1291
0
0
1
0
27
Martinez Johan
20
3
256
0
0
0
0
19
Rodas Brayan
25
13
461
0
0
0
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
23
8
529
1
0
2
0
23
Romero Jefferson
21
17
1291
0
0
5
0
20
Velez Deiby
22
4
228
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Gonzales Luis
?
5
153
1
0
0
0
9
Ibarguen Cuesta Jeimar
19
3
156
0
0
0
0
25
Montoya Santiago
19
2
33
0
0
0
0
15
Mosquera Sebastian
22
4
44
0
0
0
0
11
Palacios Leyner
21
11
507
0
0
3
0
31
Restrepo Alvarez Jhonatan
20
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merino Filipe
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arboleda Juan
20
5
405
0
0
0
0
1
Holguin Cristian
21
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
26
10
637
0
0
0
0
10
Ceballos Alejandro
21
15
875
3
0
3
1
21
Gomez Sebastian
25
12
276
0
0
0
0
30
Guzman Samuel
20
4
203
0
0
0
0
5
Meneses Rojas German Alexis
23
10
776
1
0
1
0
16
Renteria Juan
26
13
921
1
0
2
0
20
Ruiz Juan
20
19
1066
3
0
2
0
4
Saldana Anyelo
22
4
283
0
0
0
0
5
Torres Javier
25
12
742
0
0
1
0
2
Yepes Garcia Santiago
24
15
1217
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fruto Roinner
22
18
1308
0
0
5
0
3
Marmolejo Daniel
21
16
1291
0
0
1
0
27
Martinez Johan
20
3
256
0
0
0
0
19
Rodas Brayan
25
13
461
0
0
0
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
23
8
529
1
0
2
0
23
Romero Jefferson
21
17
1291
0
0
5
0
20
Velez Deiby
22
4
228
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ceballos Luis
21
0
0
0
0
0
0
Gonzales Luis
?
5
153
1
0
0
0
9
Ibarguen Cuesta Jeimar
19
3
156
0
0
0
0
25
Montoya Santiago
19
2
33
0
0
0
0
15
Mosquera Sebastian
22
4
44
0
0
0
0
11
Palacios Leyner
21
11
507
0
0
3
0
31
Restrepo Alvarez Jhonatan
20
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merino Filipe
49