Bóng đá, Tây Ban Nha: Cultural Leonesa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cultural Leonesa
Sân vận động:
Estadio Reino de León
Sức chứa:
13 451
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badia Edgar
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barzic Matia
21
2
166
0
0
0
0
5
Fornos Quique
28
3
228
0
0
0
0
24
Garcia Victor
31
3
197
0
0
0
0
21
Hinojo Roger
20
1
90
0
0
0
0
33
Larios Juan
21
3
264
0
0
1
0
4
Rodri Suarez
22
2
97
0
0
0
0
3
Satrustegui Eneko
Chấn thương đầu gối
34
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bicho
29
3
229
0
0
0
0
23
Diallo Selu Mamadou
21
2
19
0
0
0
1
8
Gonzalez Yayo
21
1
18
0
0
0
0
28
Ojeda Thiago
22
3
270
0
0
1
0
31
Toca Nico
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Diego
24
3
142
0
0
0
0
9
Justo Manu
29
3
78
0
0
0
0
18
Paraschiv Daniel
26
3
220
0
0
0
0
22
Pibe
29
3
83
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
25
3
270
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
25
2
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badia Edgar
33
3
270
0
0
0
0
1
Banuz Miguel
32
0
0
0
0
0
0
26
Rafus Arnau
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barzic Matia
21
2
166
0
0
0
0
19
Calero Ivan
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
Carmona Pablo
20
0
0
0
0
0
0
Chamorro Pablo
?
0
0
0
0
0
0
5
Fornos Quique
28
3
228
0
0
0
0
24
Garcia Victor
31
3
197
0
0
0
0
21
Hinojo Roger
20
1
90
0
0
0
0
33
Larios Juan
21
3
264
0
0
1
0
Luengo Carlos
21
0
0
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
22
2
97
0
0
0
0
3
Satrustegui Eneko
Chấn thương đầu gối
34
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bicho
29
3
229
0
0
0
0
27
Cortes Paco
18
0
0
0
0
0
0
23
Diallo Selu Mamadou
21
2
19
0
0
0
1
Garcia Iker
19
0
0
0
0
0
0
8
Gonzalez Yayo
21
1
18
0
0
0
0
6
Maestre Garcia Sergio
34
0
0
0
0
0
0
28
Ojeda Thiago
22
3
270
0
0
1
0
34
Sanchez Juan
21
0
0
0
0
0
0
31
Toca Nico
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Choco Alvaro
20
0
0
0
0
0
0
7
Collado Diego
24
3
142
0
0
0
0
9
Justo Manu
29
3
78
0
0
0
0
77
Mboula Jordi
26
0
0
0
0
0
0
18
Paraschiv Daniel
26
3
220
0
0
0
0
22
Pibe
29
3
83
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
25
3
270
0
0
0
0
7
Sobrino Ruben
33
0
0
0
0
0
0
Suarez Arturo
20
0
0
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
25
2
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
49