Bóng đá, Bỉ: Leuven Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Leuven Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Seynhaeve Lowiese
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conijnenberg Jada
22
2
192
2
0
0
0
3
Everaerts Kim
23
2
202
0
0
1
0
21
Hermans Flo
17
2
54
1
0
0
0
6
Mertens Zenia
24
2
210
0
0
0
0
4
Nagy Virag
24
2
172
0
0
1
0
25
Veefkind Linde
?
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesmans Julie
31
2
210
0
0
0
0
7
Bosteels Alixe
21
1
27
0
0
0
0
16
De Ceuster Kadhiya
16
2
58
1
0
0
0
11
Papatheodorou Ioanna
21
2
46
0
0
0
0
8
Pusztai Sara
23
2
210
0
0
0
0
10
Reynders Aurelie
18
2
182
1
0
1
0
14
Van Besauw Axelle
18
1
9
0
0
0
0
28
van Raay Manon
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dekker Isabella
22
2
128
0
0
1
0
20
Heremans Manon
16
1
15
0
0
0
0
19
Kuijpers Jeslynn
30
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Den Abbeel Arno
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Demol Julie
17
0
0
0
0
0
0
55
Rispens Mei
21
0
0
0
0
0
0
29
Seynhaeve Lowiese
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conijnenberg Jada
22
2
192
2
0
0
0
3
Everaerts Kim
23
2
202
0
0
1
0
21
Hermans Flo
17
2
54
1
0
0
0
6
Mertens Zenia
24
2
210
0
0
0
0
4
Nagy Virag
24
2
172
0
0
1
0
23
Ruymen Janthe
17
0
0
0
0
0
0
25
Veefkind Linde
?
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesmans Julie
31
2
210
0
0
0
0
7
Bosteels Alixe
21
1
27
0
0
0
0
16
De Ceuster Kadhiya
16
2
58
1
0
0
0
22
Neyrinck Nel
16
0
0
0
0
0
0
11
Papatheodorou Ioanna
21
2
46
0
0
0
0
8
Pusztai Sara
23
2
210
0
0
0
0
10
Reynders Aurelie
18
2
182
1
0
1
0
14
Van Besauw Axelle
18
1
9
0
0
0
0
28
van Raay Manon
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bosmans Pia
19
0
0
0
0
0
0
26
Dekker Isabella
22
2
128
0
0
1
0
Eurlings Hannah
22
0
0
0
0
0
0
20
Heremans Manon
16
1
15
0
0
0
0
19
Kuijpers Jeslynn
30
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Den Abbeel Arno
?