Bóng đá, Estonia: Levadia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Levadia U21
Sân vận động:
Maarjamäe staadion
(Tallinn)
Sức chứa:
30
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
25
3
270
0
0
0
0
35
Pjatajev Dmitri
20
4
360
0
0
0
0
69
Zukov Martin
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jarvelaid Henri
25
3
172
1
0
0
0
51
Liiv Hubert
16
5
293
1
0
2
0
38
Tsernjakov Jevgeni
17
9
722
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aan Romeo
19
7
317
0
0
2
0
28
Filatov Aleksander
20
9
603
1
0
6
1
30
Grankin Nikita
23
3
185
1
0
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
3
237
0
0
1
1
7
Mosnikov Sergei
36
9
762
3
0
1
0
36
Pihkva Jens
18
4
189
0
0
1
0
22
Sakarias Artur
19
10
847
0
0
3
0
41
Skvortsov Maximilian
16
10
879
2
0
2
0
39
Tsernjakov Aleksei
18
8
398
0
0
3
0
48
Urlih Reino
19
9
604
0
0
1
0
29
Vassiljev Nikita
20
4
360
1
0
2
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
5
425
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Boukhelkhal Houd
18
2
8
0
0
0
0
33
Gussev Maksim
29
10
877
1
0
3
0
17
Kablik Henri
19
7
436
4
0
0
0
54
Kondratski Nikita
20
6
204
2
0
0
0
42
Laskov Mark
17
10
401
2
0
2
0
31
Sibul Artur
17
5
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
25
3
270
0
0
0
0
35
Pjatajev Dmitri
20
4
360
0
0
0
0
69
Zukov Martin
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jarvelaid Henri
25
3
172
1
0
0
0
51
Liiv Hubert
16
5
293
1
0
2
0
38
Tsernjakov Jevgeni
17
9
722
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aan Romeo
19
7
317
0
0
2
0
28
Filatov Aleksander
20
9
603
1
0
6
1
30
Grankin Nikita
23
3
185
1
0
0
0
46
Kroon George
17
0
0
0
0
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
3
237
0
0
1
1
7
Mosnikov Sergei
36
9
762
3
0
1
0
36
Pihkva Jens
18
4
189
0
0
1
0
22
Sakarias Artur
19
10
847
0
0
3
0
41
Skvortsov Maximilian
16
10
879
2
0
2
0
39
Tsernjakov Aleksei
18
8
398
0
0
3
0
48
Urlih Reino
19
9
604
0
0
1
0
29
Vassiljev Nikita
20
4
360
1
0
2
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
28
5
425
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Boukhelkhal Houd
18
2
8
0
0
0
0
33
Gussev Maksim
29
10
877
1
0
3
0
17
Kablik Henri
19
7
436
4
0
0
0
54
Kondratski Nikita
20
6
204
2
0
0
0
42
Laskov Mark
17
10
401
2
0
2
0
31
Sibul Artur
17
5
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
44
Quảng cáo
Quảng cáo