Bóng đá, Hy Lạp: Levadiakos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Levadiakos
Sân vận động:
Levadia Stadium
(Levadia)
Sức chứa:
5 915
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grof David
35
1
90
0
0
0
0
97
Stojanovic Stefan
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dedakis Antonis
29
1
68
0
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
24
2
180
0
0
1
0
19
Sotirakos Ioannis
29
2
135
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
22
3
202
0
0
1
0
55
Tsaras Nikolaos
18
1
0
1
0
0
0
62
Tselepidis Timotheos
28
3
270
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belmonte Anthony
28
3
73
0
0
1
0
4
Kwabena Hammond Stephen
27
2
180
0
0
0
0
21
Lopez Angel
27
1
46
0
0
0
0
12
Mejia Alfredo
34
3
143
0
0
1
0
10
Nikas Giorgos
24
3
149
1
0
0
0
88
Nikolias Alexandros
29
2
122
0
0
0
0
31
Symelidis Panagiotis
31
4
128
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cuadra Maximiliano
28
3
236
1
0
3
0
17
Gianniotas Giannis
31
2
155
0
1
1
0
11
Kouiroukidis Michalis
29
3
46
2
0
0
0
70
Lucas Poletto
29
3
108
1
0
0
0
9
Romo Jose
30
2
131
1
0
0
0
74
Tsirigotis Theodoros
23
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ofrydopoulos Sokratis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grof David
35
1
90
0
0
0
0
97
Stojanovic Stefan
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dedakis Antonis
29
1
68
0
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
24
2
180
0
0
1
0
66
Pirinen Juha
32
0
0
0
0
0
0
19
Sotirakos Ioannis
29
2
135
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
22
3
202
0
0
1
0
55
Tsaras Nikolaos
18
1
0
1
0
0
0
62
Tselepidis Timotheos
28
3
270
0
0
0
0
28
Verris Konstantinos
17
0
0
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belmonte Anthony
28
3
73
0
0
1
0
20
Kasemi Renild
21
0
0
0
0
0
0
79
Kosti Ioannis
24
0
0
0
0
0
0
4
Kwabena Hammond Stephen
27
2
180
0
0
0
0
21
Lopez Angel
27
1
46
0
0
0
0
12
Mejia Alfredo
34
3
143
0
0
1
0
10
Nikas Giorgos
24
3
149
1
0
0
0
88
Nikolias Alexandros
29
2
122
0
0
0
0
31
Symelidis Panagiotis
31
4
128
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajrovic Admir
28
0
0
0
0
0
0
27
Cuadra Maximiliano
28
3
236
1
0
3
0
7
Dago Nadrey
26
0
0
0
0
0
0
17
Gianniotas Giannis
31
2
155
0
1
1
0
11
Kouiroukidis Michalis
29
3
46
2
0
0
0
70
Lucas Poletto
29
3
108
1
0
0
0
9
Romo Jose
30
2
131
1
0
0
0
74
Tsirigotis Theodoros
23
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ofrydopoulos Sokratis
50
Quảng cáo
Quảng cáo