Bóng đá, Cộng hòa Séc: Liberec B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Liberec B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Backovsky Hugo Jan
24
5
450
0
0
1
0
32
Hasalik Lukas
22
14
1260
0
0
1
0
1
Musil Jindrich
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fukala Michal
23
2
136
0
0
0
0
2
Hornacek David
21
17
801
0
0
1
0
3
Kocka Lukas
19
22
1266
0
0
2
1
26
Kulha Martin
20
12
688
1
0
0
0
17
Lehoczki Ondrej
26
12
1074
1
0
3
0
8
Lupomesky Petr
20
22
850
0
0
1
0
19
Machotka Jindrich
19
13
782
2
0
0
0
44
Netusil Filip
20
2
105
0
0
0
0
13
Winkler Filip
21
26
2299
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartos Matyas
19
10
177
1
0
0
0
15
Doumbia Mohamed
25
1
79
0
0
0
0
18
Govaers Milan
20
14
1260
0
0
2
0
9
Hudák Filip
20
16
1329
6
0
3
0
16
Kok Olaf
22
16
1178
6
0
0
0
10
Kop Sebastian
18
10
827
1
0
0
0
7
Kristian Michal
23
11
990
0
0
2
0
12
Malek Jan
22
26
1127
2
0
0
0
24
Meskhi Georgiy
19
13
424
0
0
0
0
23
Papousek Filip
18
2
12
0
0
0
0
19
Penner Nicolas
Chấn thương
22
6
430
0
0
1
0
27
Tetour Daniel
29
1
46
0
0
0
0
6
Varfolomeev Ivan
20
4
357
0
0
1
0
6
Wydrzynski Joseph
19
4
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hadascok Vojtech
32
24
1509
3
0
7
1
11
Solc Tadeas
20
13
176
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myslivec Petr
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Backovsky Hugo Jan
24
5
450
0
0
1
0
32
Hasalik Lukas
22
14
1260
0
0
1
0
34
Ministr Matyas
17
0
0
0
0
0
0
1
Musil Jindrich
19
6
540
0
0
0
0
34
Trojan Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fukala Michal
23
2
136
0
0
0
0
2
Hornacek David
21
17
801
0
0
1
0
3
Kocka Lukas
19
22
1266
0
0
2
1
26
Kulha Martin
20
12
688
1
0
0
0
17
Lehoczki Ondrej
26
12
1074
1
0
3
0
8
Lupomesky Petr
20
22
850
0
0
1
0
19
Machotka Jindrich
19
13
782
2
0
0
0
44
Netusil Filip
20
2
105
0
0
0
0
13
Winkler Filip
21
26
2299
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartos Matyas
19
10
177
1
0
0
0
15
Doumbia Mohamed
25
1
79
0
0
0
0
18
Govaers Milan
20
14
1260
0
0
2
0
9
Hudák Filip
20
16
1329
6
0
3
0
16
Kok Olaf
22
16
1178
6
0
0
0
10
Kop Sebastian
18
10
827
1
0
0
0
7
Kristian Michal
23
11
990
0
0
2
0
12
Malek Jan
22
26
1127
2
0
0
0
24
Meskhi Georgiy
19
13
424
0
0
0
0
23
Papousek Filip
18
2
12
0
0
0
0
19
Penner Nicolas
Chấn thương
22
6
430
0
0
1
0
27
Tetour Daniel
29
1
46
0
0
0
0
6
Varfolomeev Ivan
20
4
357
0
0
1
0
6
Wydrzynski Joseph
19
4
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hadascok Vojtech
32
24
1509
3
0
7
1
11
Solc Tadeas
20
13
176
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myslivec Petr
?
Quảng cáo
Quảng cáo