Bóng đá, Costa Rica: Liberia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Liberia
Sân vận động:
Estadio Edgardo Baltodano Briceno
(Liberia)
Sức chứa:
5 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monreal Antonny
30
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cortes Johan
25
9
748
0
0
1
0
24
Francis Waylon
35
5
342
1
0
1
0
7
Fuller Spence Keysher
31
9
497
0
0
0
0
30
Huertas Jose
30
9
766
1
0
1
0
5
Molina Yeison
29
7
582
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Freddy
30
3
64
0
0
0
0
19
Castro Geancarlo
23
2
8
0
0
0
0
16
Hernandez Alonso
31
6
474
0
0
2
0
9
Leiva Gabriel
31
7
142
1
0
2
0
31
Padilla Sebastian
20
9
521
0
0
0
0
77
Pemberton Josimar
32
2
55
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
21
6
161
0
0
1
0
20
Pilone Malcom
28
8
671
0
0
3
0
4
Rios Jared
20
1
45
0
0
0
0
22
Villarreal Ali
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chevez Adrian
21
9
652
1
0
2
0
18
Gonzalez Paul
16
4
22
1
0
1
0
33
Lesme Fernando
23
9
727
3
0
2
0
14
Matthews Deyverjen
23
7
129
0
0
0
0
70
Orellano Lorenzo
27
3
60
0
0
0
0
99
Ramirez Randy
21
9
753
4
0
1
0
11
Sequeira Barlon
27
8
720
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cardozo Jose
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monreal Antonny
30
9
810
0
0
3
0
23
Villegas Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chacon Salas Daniel
24
0
0
0
0
0
0
21
Cortes Johan
25
9
748
0
0
1
0
24
Francis Waylon
35
5
342
1
0
1
0
7
Fuller Spence Keysher
31
9
497
0
0
0
0
30
Huertas Jose
30
9
766
1
0
1
0
5
Molina Yeison
29
7
582
1
0
0
0
15
Reyes Christian
29
0
0
0
0
0
0
2
Romulus Giankarlo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Freddy
30
3
64
0
0
0
0
19
Castro Geancarlo
23
2
8
0
0
0
0
34
Henestrosa Jesus
31
0
0
0
0
0
0
16
Hernandez Alonso
31
6
474
0
0
2
0
9
Leiva Gabriel
31
7
142
1
0
2
0
31
Padilla Sebastian
20
9
521
0
0
0
0
77
Pemberton Josimar
32
2
55
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
21
6
161
0
0
1
0
20
Pilone Malcom
28
8
671
0
0
3
0
17
Reyes Nery
17
0
0
0
0
0
0
4
Rios Jared
20
1
45
0
0
0
0
22
Villarreal Ali
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chevez Adrian
21
9
652
1
0
2
0
25
Garcia Ashton
18
0
0
0
0
0
0
18
Gonzalez Paul
16
4
22
1
0
1
0
33
Lesme Fernando
23
9
727
3
0
2
0
14
Matthews Deyverjen
23
7
129
0
0
0
0
70
Orellano Lorenzo
27
3
60
0
0
0
0
99
Ramirez Randy
21
9
753
4
0
1
0
12
Sanchez Jefferson
23
0
0
0
0
0
0
11
Sequeira Barlon
27
8
720
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cardozo Jose
54