Bóng đá, châu Âu: Liechtenstein Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Liechtenstein Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bischofberger Marcia
21
3
270
0
0
0
0
1
Huber Bettina
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beck Julia
17
1
22
0
0
0
0
19
Goldi Valennia
18
2
41
0
0
0
0
18
Hammermann Mia
28
3
96
0
0
0
0
8
Hurlimann Sophia
25
6
540
1
0
1
0
4
Kollmann Sina
?
6
180
0
0
0
0
6
Lohner Elena
24
6
304
0
0
0
0
3
Scherrer Flavia
19
3
19
0
0
0
0
11
Stampfli Salome
20
4
328
0
0
0
0
22
Wiebach Isabelle
31
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benneckenstein Julia
25
6
525
0
0
0
0
23
Blumenthal Sophia
23
6
466
0
0
0
0
14
Eiler Elis
35
2
156
0
0
0
0
7
Fasel Eva
31
5
267
0
2
0
0
17
Frick Felicia
21
5
450
0
1
2
0
10
Gerner Viktoria
36
6
265
0
0
0
0
5
Goppel Lena
24
6
540
1
0
1
0
19
Kind Camilla
?
1
45
0
0
0
0
15
Risch Katharina
20
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kindle Naomi
23
6
454
1
0
0
0
20
Meyer Melina
28
4
51
0
0
0
0
16
Vogt Shania
26
6
319
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bischofberger Marcia
21
3
270
0
0
0
0
12
Goldi Marie
18
0
0
0
0
0
0
1
Huber Bettina
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beck Julia
17
1
22
0
0
0
0
19
Goldi Valennia
18
2
41
0
0
0
0
18
Hammermann Mia
28
3
96
0
0
0
0
8
Hurlimann Sophia
25
6
540
1
0
1
0
4
Kollmann Sina
?
6
180
0
0
0
0
6
Lohner Elena
24
6
304
0
0
0
0
3
Scherrer Flavia
19
3
19
0
0
0
0
11
Stampfli Salome
20
4
328
0
0
0
0
22
Wiebach Isabelle
31
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benneckenstein Julia
25
6
525
0
0
0
0
23
Blumenthal Sophia
23
6
466
0
0
0
0
14
Eiler Elis
35
2
156
0
0
0
0
14
Falk Lilly
17
0
0
0
0
0
0
7
Fasel Eva
31
5
267
0
2
0
0
17
Frick Felicia
21
5
450
0
1
2
0
10
Gerner Viktoria
36
6
265
0
0
0
0
5
Goppel Lena
24
6
540
1
0
1
0
19
Kind Camilla
?
1
45
0
0
0
0
15
Risch Katharina
20
4
360
2
0
0
0
15
Suhner Julia
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kindle Naomi
23
6
454
1
0
0
0
20
Meyer Melina
28
4
51
0
0
0
0
16
Vogt Shania
26
6
319
0
0
0
0