Bóng đá, Bỉ: K. Lierse S.K. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
K. Lierse S.K.
Sân vận động:
Herman Vanderpoortenstadion
(Lier)
Sức chứa:
14 538
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Smet Jarno
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Buyser Wout
24
4
306
0
0
0
0
21
De Kerf Bo
21
4
360
0
0
0
0
5
Laes Brent
25
1
8
0
0
0
0
66
Mertens Jenthe
25
4
355
1
1
1
0
2
Perdichizzi Pietro
32
2
180
0
0
1
0
4
Vanderhallen Sam
21
4
347
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asare Dirk
21
4
360
0
0
1
0
8
Daguin Victor
25
2
30
0
0
0
0
3
Mayoka-Tika Noam
21
4
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adinany Bryan
25
4
360
1
1
0
0
17
Demuynck Dylan
21
4
279
1
0
0
0
48
Gboua Yann
17
4
149
0
0
0
0
94
Lenaerts Mauro
18
1
4
0
0
1
0
77
Masaki Hugo
21
4
357
0
0
1
0
29
Sy Mansour
27
2
133
0
0
0
0
22
Van Meirvenne Cedric
20
1
14
0
0
0
0
19
Vermeulen Tiago
17
2
20
0
0
0
0
45
de Ridder Noah
21
2
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shoffner Jamath
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Smet Jarno
26
4
360
0
0
0
0
32
Van Clemen Willem
?
0
0
0
0
0
0
61
Vroman Kiany
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Buyser Wout
24
4
306
0
0
0
0
21
De Kerf Bo
21
4
360
0
0
0
0
80
Ekmen Bryan
19
0
0
0
0
0
0
7
Hidraoui-Akachar Yassin
18
0
0
0
0
0
0
5
Laes Brent
25
1
8
0
0
0
0
66
Mertens Jenthe
25
4
355
1
1
1
0
2
Perdichizzi Pietro
32
2
180
0
0
1
0
37
Pinillo Camilo
20
0
0
0
0
0
0
4
Vanderhallen Sam
21
4
347
0
0
2
0
44
Verbist Lander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asare Dirk
21
4
360
0
0
1
0
8
Daguin Victor
25
2
30
0
0
0
0
99
De Clerck Lukas
20
0
0
0
0
0
0
De Vos Vincent
22
0
0
0
0
0
0
6
Matuta Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
3
Mayoka-Tika Noam
21
4
341
0
0
1
0
26
Van Elsuwege Thiebe
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adinany Bryan
25
4
360
1
1
0
0
27
De Peuter Daan
18
0
0
0
0
0
0
17
Demuynck Dylan
21
4
279
1
0
0
0
11
El Touile Samih
21
0
0
0
0
0
0
48
Gboua Yann
17
4
149
0
0
0
0
94
Lenaerts Mauro
18
1
4
0
0
1
0
77
Masaki Hugo
21
4
357
0
0
1
0
29
Sy Mansour
27
2
133
0
0
0
0
22
Van Meirvenne Cedric
20
1
14
0
0
0
0
19
Vermeulen Tiago
17
2
20
0
0
0
0
45
de Ridder Noah
21
2
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shoffner Jamath
47