Bóng đá, Thụy Điển: Linkoping Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Linkoping Nữ
Sân vận động:
Arena Linköping
(Linköping)
Sức chứa:
7 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
32
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andersson Jonna
32
16
1436
1
3
0
0
16
Brenn Malin
26
16
1206
1
0
0
0
3
Doran Polly
23
14
411
0
0
2
0
26
Kelley Moira
23
4
329
0
0
0
0
10
Lennartsson Emma
34
12
1080
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alden Emma
28
2
12
0
0
0
0
24
Anderson Tyra
19
12
137
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
28
16
1034
2
0
0
0
14
Dirdal Irene
21
12
633
0
0
0
0
6
Eckhoff Noor
25
15
1332
0
0
2
0
8
Eriksson Sara
22
15
1189
1
2
3
0
17
Kitamura Miu
23
4
316
0
0
0
0
19
Melenhorst Keera
22
3
229
1
0
0
0
9
Osman Ronja
19
5
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
32
4
142
0
0
0
0
15
Filip Lisa
21
16
993
0
0
0
0
33
Halttunen Lilli
20
16
1208
3
1
0
0
13
Lundin Ella
18
10
225
0
0
0
0
11
Olafsdottir Gros Maria Catharina
22
16
1375
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallin Johan
?
Kirk Willie
47
Kunnas Jonne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
32
16
1440
0
0
0
0
20
Wiklund Clara
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andersson Jonna
32
16
1436
1
3
0
0
16
Brenn Malin
26
16
1206
1
0
0
0
3
Doran Polly
23
14
411
0
0
2
0
26
Kelley Moira
23
4
329
0
0
0
0
10
Lennartsson Emma
34
12
1080
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alden Emma
28
2
12
0
0
0
0
24
Anderson Tyra
19
12
137
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
28
16
1034
2
0
0
0
14
Dirdal Irene
21
12
633
0
0
0
0
6
Eckhoff Noor
25
15
1332
0
0
2
0
8
Eriksson Sara
22
15
1189
1
2
3
0
5
Falkenteg Lovisa
18
0
0
0
0
0
0
17
Kitamura Miu
23
4
316
0
0
0
0
19
Melenhorst Keera
22
3
229
1
0
0
0
9
Osman Ronja
19
5
93
0
0
0
0
19
Roos Julie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
32
4
142
0
0
0
0
15
Filip Lisa
21
16
993
0
0
0
0
33
Halttunen Lilli
20
16
1208
3
1
0
0
13
Lundin Ella
18
10
225
0
0
0
0
11
Olafsdottir Gros Maria Catharina
22
16
1375
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallin Johan
?
Kirk Willie
47
Kunnas Jonne
?