Bóng đá, Uruguay: Liverpool M. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Liverpool M.
Sân vận động:
Estadio Belvedere
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lentinelly Sebastian
28
22
1911
0
0
0
0
25
Marquez Emiliano
23
7
521
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
21
26
2195
1
0
4
1
32
Bregante Francisco
21
11
774
0
0
0
0
26
Cabral Nicolas
25
14
1051
0
0
3
1
23
Castillo Enzo
24
19
1071
0
0
5
0
18
Cayetano Agustin
26
19
1413
0
0
2
0
4
Perdomo Facundo
26
25
2190
0
0
5
0
2
Rea Zuccotti Martin
27
24
2042
1
0
5
2
14
Rosso Jean
28
8
646
0
0
0
0
3
Suarez Lucas
30
3
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Catarozzi Franco
25
5
267
1
0
2
0
19
Forclaz Ezequiel
22
21
472
0
0
3
0
6
Milano Santiago
22
2
153
1
0
0
0
8
Napoli Gonzalo
25
23
1508
0
0
2
0
20
Rabunal Martin
31
26
2248
2
0
7
0
15
Rodriguez Diego
36
12
119
0
0
0
1
7
Vallejo Nicolas
21
26
2086
3
0
4
0
31
Wasilewsky Lucas
22
11
159
0
0
2
0
29
de Mello Gonzalo
20
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acosta Lucas
23
22
851
1
0
3
0
11
Castro Manuel
29
5
162
0
0
0
0
10
Hernandez Abel
35
27
2092
18
0
1
0
9
Machado Renzo
19
22
518
3
0
1
0
11
Nunez Facundo
19
3
108
0
0
0
1
17
Soria Nahuel
23
11
142
0
0
1
0
22
Telechea Mateo
19
7
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papa Joaquin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Maximiliano
19
0
0
0
0
0
0
21
Lentinelly Sebastian
28
22
1911
0
0
0
0
25
Marquez Emiliano
23
7
521
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaro Kevin
21
26
2195
1
0
4
1
32
Bregante Francisco
21
11
774
0
0
0
0
26
Cabral Nicolas
25
14
1051
0
0
3
1
23
Castillo Enzo
24
19
1071
0
0
5
0
18
Cayetano Agustin
26
19
1413
0
0
2
0
30
Fraga Lucas
18
0
0
0
0
0
0
4
Perdomo Facundo
26
25
2190
0
0
5
0
2
Rea Zuccotti Martin
27
24
2042
1
0
5
2
14
Rosso Jean
28
8
646
0
0
0
0
3
Suarez Lucas
30
3
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Catarozzi Franco
25
5
267
1
0
2
0
19
Forclaz Ezequiel
22
21
472
0
0
3
0
6
Milano Santiago
22
2
153
1
0
0
0
8
Napoli Gonzalo
25
23
1508
0
0
2
0
27
Pereira Agustin
19
0
0
0
0
0
0
20
Rabunal Martin
31
26
2248
2
0
7
0
15
Rodriguez Diego
36
12
119
0
0
0
1
7
Vallejo Nicolas
21
26
2086
3
0
4
0
31
Wasilewsky Lucas
22
11
159
0
0
2
0
29
de Mello Gonzalo
20
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acosta Lucas
23
22
851
1
0
3
0
11
Castro Manuel
29
5
162
0
0
0
0
13
De Luca Alfonso
19
0
0
0
0
0
0
10
Hernandez Abel
35
27
2092
18
0
1
0
9
Machado Renzo
19
22
518
3
0
1
0
11
Nunez Facundo
19
3
108
0
0
0
1
28
Nunez Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
17
Soria Nahuel
23
11
142
0
0
1
0
22
Telechea Mateo
19
7
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papa Joaquin
38