Bóng đá, Anh: Liverpool U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Liverpool U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hall Bailey
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayman Alvin
18
2
180
0
0
0
0
2
Esdaille DJ
17
1
90
0
0
0
0
4
Lucky Wellity
19
2
180
0
0
0
0
6
Pinnington Carter
18
2
180
0
0
1
0
2
Pitt Lucas
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Airoboma Emmanuel
18
1
83
0
0
1
0
7
Bradshaw Joe
17
2
85
0
0
1
0
16
Connor Oliver
17
1
23
0
0
0
0
17
Lonmeni Scofield
17
2
24
0
0
0
0
18
Martin Tyler
17
1
1
0
0
0
0
8
Morrison Kieran
18
1
90
0
0
1
0
8
Nyoni Trey
18
2
180
0
0
0
0
15
Upton Joe
17
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Kareem
Chấn thương
18
2
147
1
0
0
0
11
Doherty Trent Kone
19
2
164
0
0
1
0
9
Lambie Joshua
17
2
180
1
1
0
0
9
Wright Will
?
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
44
Page Robert
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hall Bailey
18
2
180
0
0
0
0
13
Misciur Kornel
18
0
0
0
0
0
0
26
Wright Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayman Alvin
18
2
180
0
0
0
0
14
Clarke Lucas
?
0
0
0
0
0
0
2
Esdaille DJ
17
1
90
0
0
0
0
4
Lucky Wellity
19
2
180
0
0
0
0
6
Pinnington Carter
18
2
180
0
0
1
0
2
Pitt Lucas
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Airoboma Emmanuel
18
1
83
0
0
1
0
7
Bradshaw Joe
17
2
85
0
0
1
0
16
Connor Oliver
17
1
23
0
0
0
0
17
Lonmeni Scofield
17
2
24
0
0
0
0
18
Martin Tyler
17
1
1
0
0
0
0
8
Morrison Kieran
18
1
90
0
0
1
0
19
Murray-Holme Haydn
17
0
0
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
18
2
180
0
0
0
0
15
Upton Joe
17
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Kareem
Chấn thương
18
2
147
1
0
0
0
12
Cisse Prince Kobe
17
0
0
0
0
0
0
11
Doherty Trent Kone
19
2
164
0
0
1
0
9
Lambie Joshua
17
2
180
1
1
0
0
9
Wright Will
?
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
44
Page Robert
51