Bóng đá, Anh: Liverpool trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Liverpool
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
23
2070
0
0
1
0
62
Kelleher Caoimhin
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
23
1753
3
4
5
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
10
741
1
3
2
0
2
Gomez Joe
26
28
1653
0
1
5
0
5
Konate Ibrahima
24
21
1515
0
0
6
1
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
10
783
0
0
2
0
78
Quansah Jarell
21
12
805
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
19
1369
1
2
2
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
12
674
0
3
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
31
2728
2
2
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clark Bobby
19
5
90
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
21
29
1002
2
3
1
0
3
Endo Wataru
31
24
1393
1
0
8
0
38
Gravenberch Ryan
21
22
989
1
0
0
0
17
Jones Curtis
23
20
1086
1
1
3
1
10
Mac Allister Alexis
25
28
2200
4
5
6
1
4
McConnell James
19
3
4
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
28
2021
3
2
1
0
6
Thiago
Chấn thương cơ
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
2
9
0
0
1
0
7
Diaz Luis
27
32
2258
8
4
2
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
21
1158
10
3
3
1
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
1
14
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
31
1327
6
4
1
0
7
Gordon Kaide
19
1
1
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
31
1907
11
8
8
0
11
Salah Mohamed
31
27
2168
17
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Kelleher Caoimhin
25
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
2
61
0
3
0
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
274
0
0
1
0
2
Gomez Joe
26
5
453
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
24
5
324
0
1
1
0
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
1
90
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
5
376
0
3
0
0
26
Robertson Andrew
30
1
87
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
4
283
0
1
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
1
12
0
0
0
0
10
Clark Bobby
19
2
56
0
0
0
0
19
Elliott Harvey
21
6
506
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
4
331
0
1
1
0
38
Gravenberch Ryan
21
5
248
0
1
0
0
17
Jones Curtis
23
5
344
3
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
4
274
0
0
1
0
4
McConnell James
19
1
34
0
0
1
0
8
Szoboszlai Dominik
23
3
162
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
34
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
4
313
1
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
4
214
1
0
0
0
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
1
64
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
6
454
4
0
1
0
9
Nunez Darwin
24
5
249
1
3
1
0
11
Salah Mohamed
31
2
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
2
180
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
2
115
0
0
1
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
241
0
3
0
0
2
Gomez Joe
26
4
336
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
24
3
190
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
4
390
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
2
112
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
2
110
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
3
202
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clark Bobby
19
3
113
0
1
1
0
19
Elliott Harvey
21
3
202
1
1
1
0
3
Endo Wataru
31
1
120
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
21
2
122
1
0
1
0
17
Jones Curtis
23
2
130
1
0
0
0
11
Koumas Lewis
18
1
63
1
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
3
208
1
0
1
0
4
McConnell James
19
2
141
0
1
0
0
8
Nyoni Trey
16
1
13
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
2
108
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
28
2
0
0
0
7
Diaz Luis
27
3
216
1
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
2
122
1
1
0
0
18
Gakpo Cody
24
4
283
0
0
0
0
7
Gordon Kaide
19
1
1
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
3
276
1
1
0
0
11
Salah Mohamed
31
1
77
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
2
180
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
5
281
0
3
0
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
4
234
0
0
1
0
2
Gomez Joe
26
10
575
0
3
0
0
5
Konate Ibrahima
24
7
504
0
0
1
0
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
3
190
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
7
541
1
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
4
304
0
0
0
0
3
Scanlon Callum
19
2
53
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
6
399
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
5
335
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
1
60
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
2
99
1
1
0
0
19
Elliott Harvey
21
10
746
0
3
1
0
3
Endo Wataru
31
9
590
1
0
1
0
38
Gravenberch Ryan
21
5
350
2
1
0
0
17
Jones Curtis
23
6
395
0
2
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
6
411
1
2
0
0
4
McConnell James
19
3
63
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
7
329
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
1
12
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
7
443
3
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
5
230
3
0
0
0
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
3
166
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
8
638
4
0
0
0
7
Gordon Kaide
19
1
75
0
0
0
0
92
Musialowski Mateusz
20
1
18
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
10
465
5
1
1
0
11
Salah Mohamed
31
9
403
5
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
0
0
0
0
0
0
1
Alisson
31
27
2430
0
0
1
0
62
Kelleher Caoimhin
25
26
2400
0
0
2
0
1
Mrozek Fabian
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
32
2210
3
10
6
0
84
Bradley Conor
Chấn thương mắt cá chân
20
22
1490
1
6
4
0
2
Esdaille DJ
16
0
0
0
0
0
0
2
Gomez Joe
26
47
3017
0
4
7
0
5
Konate Ibrahima
24
36
2533
0
1
8
1
32
Matip Joel
Chấn thương đầu gối
32
14
1063
0
0
2
0
78
Quansah Jarell
21
28
2112
1
3
2
0
26
Robertson Andrew
30
26
1872
1
2
2
0
3
Scanlon Callum
19
2
53
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
27
24
1466
0
4
0
0
4
Van Dijk Virgil
32
43
3625
4
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajcetic Stefan
19
2
72
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
12
358
1
2
1
0
19
Elliott Harvey
21
48
2456
3
7
3
0
3
Endo Wataru
31
38
2434
2
1
10
0
38
Gravenberch Ryan
21
34
1709
4
2
1
0
6
Hill Thomas
21
0
0
0
0
0
0
17
Jones Curtis
23
33
1955
5
3
3
1
11
Koumas Lewis
18
1
63
1
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
41
3093
6
7
8
1
4
McConnell James
19
9
242
0
1
1
0
5
Nallo Amara
17
0
0
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
16
1
13
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
40
2620
7
4
1
0
6
Thiago
Chấn thương cơ
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Danns Jayden
18
5
83
2
0
1
0
7
Diaz Luis
27
46
3230
13
4
2
0
20
Diogo Jota
Chấn thương
27
32
1724
15
4
3
1
7
Doak Ben
Chấn thương đầu gối
18
5
244
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
24
49
2702
14
4
2
0
7
Gordon Kaide
19
3
77
0
0
0
0
92
Musialowski Mateusz
20
1
18
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
24
49
2897
18
13
10
0
11
Salah Mohamed
31
39
2769
24
13
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klopp Jurgen
56
Quảng cáo
Quảng cáo