Bóng đá, Anh: Liverpool U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Liverpool U21
Sân vận động:
Liverpool Academy
(Liverpool)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pecsi Armin
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Davidson Joshua
19
2
96
0
0
1
0
92
Lucky Wellity
19
3
270
0
0
0
0
59
Miles Terence
20
3
197
0
1
1
0
57
Pinnington Carter
18
3
225
0
0
0
0
88
Pitt Lucas
18
1
90
0
0
0
0
2
Ramsay Calvin
22
3
254
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Airoboma Emmanuel
18
1
1
0
0
0
0
94
Laffey Michael
19
3
260
1
1
1
0
68
Morrison Kieran
18
3
259
1
0
0
0
4
Nallo Amara
18
1
46
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
18
1
90
0
0
0
0
70
Pilling Tommy
20
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ahmed Kareem
18
1
12
0
0
0
0
9
Danns Jayden
19
2
133
1
0
0
0
11
Doherty Trent Kone
19
3
270
0
1
0
0
64
Figueroa Keyrol
19
3
73
1
0
0
0
6
Trueman Ben
18
1
56
0
0
0
0
79
Wright Will
?
3
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
44
Page Robert
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Mrozek Fabian
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Davidson Joshua
19
1
65
0
0
0
0
59
Miles Terence
20
1
90
0
0
0
0
57
Pinnington Carter
18
1
90
0
0
0
0
88
Pitt Lucas
18
1
26
0
0
0
0
46
Williams Rhys
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Laffey Michael
19
1
35
0
0
0
0
68
Morrison Kieran
18
1
90
0
0
1
0
99
Onanuga Fola
19
1
26
0
0
1
0
70
Pilling Tommy
20
1
90
0
0
0
0
71
Spearing Jay
36
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ahmed Kareem
18
1
65
0
0
0
0
64
Figueroa Keyrol
19
1
35
0
0
1
0
49
Gordon Kaide
20
1
90
0
0
0
0
79
Wright Will
?
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
44
Page Robert
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Hall Bailey
18
0
0
0
0
0
0
13
Misciur Kornel
18
0
0
0
0
0
0
93
Mrozek Fabian
21
1
90
0
0
0
0
1
Pecsi Armin
20
3
270
0
0
0
0
13
Trueman Reece
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Davidson Joshua
19
3
161
0
0
1
0
3
Jonas Lee
21
0
0
0
0
0
0
92
Lucky Wellity
19
3
270
0
0
0
0
59
Miles Terence
20
4
287
0
1
1
0
57
Pinnington Carter
18
4
315
0
0
0
0
88
Pitt Lucas
18
2
116
0
0
0
0
2
Ramsay Calvin
22
3
254
0
0
0
0
46
Williams Rhys
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Airoboma Emmanuel
18
1
1
0
0
0
0
26
Balagizi James
21
0
0
0
0
0
0
94
Laffey Michael
19
4
295
1
1
1
0
68
Morrison Kieran
18
4
349
1
0
1
0
4
Nallo Amara
18
1
46
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
18
1
90
0
0
0
0
99
Onanuga Fola
19
1
26
0
0
1
0
70
Pilling Tommy
20
4
360
0
0
1
0
71
Spearing Jay
36
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ahmed Kareem
18
2
77
0
0
0
0
9
Danns Jayden
19
2
133
1
0
0
0
11
Doherty Trent Kone
19
3
270
0
1
0
0
64
Figueroa Keyrol
19
4
108
1
0
1
0
49
Gordon Kaide
20
1
90
0
0
0
0
73
Ngumoha Rio
17
0
0
0
0
0
0
6
Trueman Ben
18
1
56
0
0
0
0
79
Wright Will
?
4
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
44
Page Robert
51