Bóng đá, Ukraine: LNZ Cherkasy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
LNZ Cherkasy
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ledviy Dmitriy
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dajko Ajdi
22
1
90
0
0
0
0
29
Didyk Roman
22
4
322
0
0
1
0
14
Drambayev Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
25
Gorin Oleg
25
2
95
0
0
0
0
17
Kuzyk Denys
22
4
335
0
0
1
0
34
Muravskyi Nazarii
25
4
351
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jashari Muharrem
27
2
171
1
0
0
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
2
62
0
0
0
0
5
Nonikashvili Shota
24
4
291
1
0
1
0
8
Obah Prosper
21
4
111
1
0
0
0
11
Pasich Gennadiy
32
4
360
0
0
1
0
16
Ryabov Artur
25
4
143
0
0
0
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
30
4
259
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Assinor Mark
25
4
277
0
0
1
0
27
Bennette Jewison
21
4
335
0
0
0
0
7
Eynel Soares
26
4
214
0
0
0
0
23
Kravchuk Danylo
24
3
62
0
0
1
0
22
Momoh Francis
24
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponomaryov Vitaliy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bakus Markiyan
19
0
0
0
0
0
0
1
Ledviy Dmitriy
22
4
360
0
0
0
0
12
Palamarchuk Oleksiy
34
0
0
0
0
0
0
72
Samoylenko Kyrylo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dajko Ajdi
22
1
90
0
0
0
0
29
Didyk Roman
22
4
322
0
0
1
0
14
Drambayev Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
25
Gorin Oleg
25
2
95
0
0
0
0
18
Kapliyenko Oleksandr
29
0
0
0
0
0
0
17
Kuzyk Denys
22
4
335
0
0
1
0
88
Kysil Yaroslav
22
0
0
0
0
0
0
34
Muravskyi Nazarii
25
4
351
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avagymyan Artur
28
0
0
0
0
0
0
28
Blahodarnyi Davyd
19
0
0
0
0
0
0
10
Jashari Muharrem
27
2
171
1
0
0
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
2
62
0
0
0
0
5
Nonikashvili Shota
24
4
291
1
0
1
0
8
Obah Prosper
21
4
111
1
0
0
0
11
Pasich Gennadiy
32
4
360
0
0
1
0
24
Podolyak Marko
21
0
0
0
0
0
0
33
Putrya Ilya
27
0
0
0
0
0
0
16
Ryabov Artur
25
4
143
0
0
0
0
6
Tankovskiy Vyacheslav
30
4
259
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Assinor Mark
25
4
277
0
0
1
0
27
Bennette Jewison
21
4
335
0
0
0
0
7
Eynel Soares
26
4
214
0
0
0
0
23
Kravchuk Danylo
24
3
62
0
0
1
0
24
Lepskyi Orest
19
0
0
0
0
0
0
22
Momoh Francis
24
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponomaryov Vitaliy
50