Bóng đá, Honduras: UPNFM trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
UPNFM
Sân vận động:
Estadio Emilio Williams Agasse
(Choluteca)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guity Alex
27
3
270
0
0
0
0
55
Lagos Jose
20
1
90
0
0
0
0
1
Valladares Celio
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrios Oscar
22
2
36
0
0
0
0
13
Fiallos Jose
29
4
347
0
0
2
0
5
Garcia Felix
21
5
406
0
0
1
0
18
Garcia Raul
21
5
211
2
0
2
0
29
Gotay Pedro
23
2
149
0
0
2
0
14
Gutierrez Cristian
28
4
229
0
0
0
0
20
Lopez Eliu
22
1
13
0
0
1
0
2
Lopez Luis
26
4
360
0
0
1
0
4
Medina Lesvin
32
3
270
0
0
0
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
21
5
342
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amador Edward
17
2
90
0
0
0
0
22
Ardon Cristofher
?
2
31
0
0
0
0
28
Davila Stiven
38
3
270
0
0
0
0
8
Mejia German
30
3
181
0
0
0
0
17
Padilla Jesus
33
5
161
1
0
0
0
6
Ponce Justin
19
5
226
0
0
1
0
7
Rochez Carlos
30
1
62
0
0
0
0
16
Vasquez Enrique
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dolmo Jorge Samir
?
1
71
0
0
0
0
15
Hernandez Andy
21
3
124
0
0
0
0
21
Martinez Geovany
29
4
181
1
0
0
0
10
Morales Marcos
30
4
97
1
0
0
0
11
Moreira Roberto
38
6
448
2
0
0
0
27
Pena Kilmar
28
5
186
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guity Alex
27
3
270
0
0
0
0
25
King Spencer
24
0
0
0
0
0
0
55
Lagos Jose
20
1
90
0
0
0
0
1
Valladares Celio
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Banzzety Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
24
Barrios Oscar
22
2
36
0
0
0
0
13
Fiallos Jose
29
4
347
0
0
2
0
5
Garcia Felix
21
5
406
0
0
1
0
18
Garcia Raul
21
5
211
2
0
2
0
13
Godoy Mario Gabriel
27
0
0
0
0
0
0
29
Gotay Pedro
23
2
149
0
0
2
0
14
Gutierrez Cristian
28
4
229
0
0
0
0
20
Lopez Eliu
22
1
13
0
0
1
0
2
Lopez Luis
26
4
360
0
0
1
0
4
Medina Lesvin
32
3
270
0
0
0
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
21
5
342
1
0
0
0
24
Silveira Ezequiel
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amador Edward
17
2
90
0
0
0
0
22
Ardon Cristofher
?
2
31
0
0
0
0
28
Davila Stiven
38
3
270
0
0
0
0
10
Flores Rembrandt
28
0
0
0
0
0
0
26
Lopez Babington
20
0
0
0
0
0
0
8
Mejia German
30
3
181
0
0
0
0
17
Padilla Jesus
33
5
161
1
0
0
0
6
Ponce Justin
19
5
226
0
0
1
0
7
Rochez Carlos
30
1
62
0
0
0
0
16
Vasquez Enrique
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguilar Jorge
24
0
0
0
0
0
0
23
Dolmo Jorge Samir
?
1
71
0
0
0
0
8
Dolmo Samir
?
0
0
0
0
0
0
15
Hernandez Andy
21
3
124
0
0
0
0
21
Martinez Geovany
29
4
181
1
0
0
0
10
Morales Marcos
30
4
97
1
0
0
0
11
Moreira Roberto
38
6
448
2
0
0
0
31
Osorio Humberto
37
0
0
0
0
0
0
27
Pena Kilmar
28
5
186
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
71