Bóng đá, Croatia: Lok. Zagreb trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Lok. Zagreb
Sân vận động:
Stadion u Kranjčevićevoj ulici
(Zagreb)
Sức chứa:
5 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
31
2746
0
0
1
0
31
Subaric Zvonimir
26
3
225
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
25
2085
0
2
4
1
20
Kalaica Branimir
25
23
1672
1
0
3
0
10
Krivak Fabijan
19
18
889
1
1
2
0
30
Kukavica Ivan
20
2
29
0
0
1
0
4
Leovac Marin
35
22
1655
0
1
4
0
3
Matic Matej
19
4
155
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
30
2678
0
1
10
1
15
Smakaj Art
21
23
1485
1
2
5
0
26
Zilinski Fran
21
15
599
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boskovic Blaz
22
2
38
0
0
0
0
29
Bubanja Vladan
25
24
1769
3
0
4
0
28
Canjuga Ivan
18
14
402
0
0
2
0
23
Feta Fetai
19
19
455
0
0
4
0
7
Gorican Silvio
24
29
2235
3
5
3
0
14
Maric Mateo
26
31
2760
1
2
5
1
8
Mudrazija Robert
27
25
1641
6
4
5
0
19
Soticek Marin
19
27
1937
9
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
19
1180
7
2
3
0
21
Kanizaj Viktor
21
11
463
0
0
3
0
16
Kastrati Lirim
25
7
259
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
17
904
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
1
90
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
2
180
0
0
0
0
20
Kalaica Branimir
25
3
226
0
0
0
0
4
Leovac Marin
35
3
162
0
0
1
0
3
Matic Matej
19
1
27
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
3
242
0
0
2
1
15
Smakaj Art
21
3
202
0
0
0
0
26
Zilinski Fran
21
3
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bubanja Vladan
25
1
90
1
0
0
0
28
Canjuga Ivan
18
3
96
0
0
1
0
23
Feta Fetai
19
2
6
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
24
4
213
1
0
0
0
14
Maric Mateo
26
3
249
0
0
1
0
8
Mudrazija Robert
27
3
240
2
0
2
0
19
Soticek Marin
19
3
199
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
3
207
0
0
0
0
16
Kastrati Lirim
25
1
14
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
21
32
2836
0
0
1
0
12
Hendija Krunoslav
35
0
0
0
0
0
0
12
Savatovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
26
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartolec Karlo
29
27
2265
0
2
4
1
20
Kalaica Branimir
25
26
1898
1
0
3
0
10
Krivak Fabijan
19
18
889
1
1
2
0
30
Kukavica Ivan
20
2
29
0
0
1
0
4
Leovac Marin
35
25
1817
0
1
5
0
3
Matic Matej
19
5
182
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
33
2920
0
1
12
2
15
Smakaj Art
21
26
1687
1
2
5
0
13
Utrobicic Ante
17
0
0
0
0
0
0
26
Zilinski Fran
21
18
794
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazdaric Antonio
18
0
0
0
0
0
0
13
Boskovic Blaz
22
2
38
0
0
0
0
29
Bubanja Vladan
25
25
1859
4
0
4
0
28
Canjuga Ivan
18
17
498
0
0
3
0
23
Feta Fetai
19
21
461
0
0
4
0
7
Gorican Silvio
24
33
2448
4
5
3
0
14
Maric Mateo
26
34
3009
1
2
6
1
8
Mudrazija Robert
27
28
1881
8
4
7
0
19
Soticek Marin
19
30
2136
9
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cop Duje
34
22
1387
7
2
3
0
17
Elezi Dashmir
19
0
0
0
0
0
0
21
Kanizaj Viktor
21
11
463
0
0
3
0
25
Kardum Bartol
17
0
0
0
0
0
0
16
Kastrati Lirim
25
8
273
0
0
0
0
Radjenovic Aljosa
17
0
0
0
0
0
0
24
Toskovic Balsa
21
0
0
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
18
994
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
55
Quảng cáo
Quảng cáo