Bóng đá, Cộng hòa Séc: Lok. Brno Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Lok. Brno Nữ
Sân vận động:
Lokomotiva Horní Heršpice
(Brno)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Horackova Alexandra
27
1
90
0
0
0
0
1
Hornickova Michaela
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jezkova Jolana
22
2
180
0
0
0
0
2
Novotna Terezie
18
2
180
0
0
1
0
11
Potuckova Tereza
22
2
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
2
172
0
0
0
0
16
Hlavacova Monika
19
2
120
0
0
1
0
7
Kovalikova Viktoria
23
2
89
0
0
1
0
19
Rumancikova Lucia
18
2
180
0
0
0
0
26
Ruslerova Tereza
?
2
180
0
0
0
0
23
Tomanova Adela
22
2
134
1
0
0
0
3
Zigova Ela
19
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chladilova Sandra
?
2
27
0
0
0
0
24
Liskova Lucie
28
2
180
0
0
2
0
17
Malatova Aneta
24
2
172
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Horackova Alexandra
27
1
90
0
0
0
0
1
Hornickova Michaela
?
1
90
0
0
0
0
12
Hrazdilova Nela
?
0
0
0
0
0
0
29
Stupkova Zuzana
?
0
0
0
0
0
0
25
Valencinova Sofia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jezkova Jolana
22
2
180
0
0
0
0
3
Jordankova Eliska
22
0
0
0
0
0
0
2
Novotna Terezie
18
2
180
0
0
1
0
5
Pavlickova Karolina
20
0
0
0
0
0
0
11
Potuckova Tereza
22
2
153
0
0
0
0
11
Prikaska Kristyna
26
0
0
0
0
0
0
18
Setnickova Edita
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
2
172
0
0
0
0
16
Hlavacova Monika
19
2
120
0
0
1
0
20
Janeckova Veronika
?
0
0
0
0
0
0
7
Kovalikova Viktoria
23
2
89
0
0
1
0
8
Rausova Silvie
21
0
0
0
0
0
0
19
Rumancikova Lucia
18
2
180
0
0
0
0
26
Ruslerova Tereza
?
2
180
0
0
0
0
9
Sedlackova Ema
19
0
0
0
0
0
0
23
Tomanova Adela
22
2
134
1
0
0
0
21
Tomanova Aneta
22
0
0
0
0
0
0
3
Zigova Ela
19
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chladilova Sandra
?
2
27
0
0
0
0
24
Liskova Lucie
28
2
180
0
0
2
0
17
Malatova Aneta
24
2
172
0
0
0
0
13
Novakova Petra
?
0
0
0
0
0
0
14
Sladka Veronika
19
0
0
0
0
0
0