Bóng đá, Phần Lan: LPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
LPS
Sân vận động:
Saari Areena
(Laajasalo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hyvonen Anders
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leinonen Jose
30
1
25
0
0
0
0
10
Rihtniemi Topi
29
2
76
0
0
0
0
4
Ronimus Ben
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hanninen Topias
32
1
76
0
0
0
0
45
Lahikainen Jan
?
1
90
0
0
1
0
21
Laitila Samuli
32
2
90
0
0
0
0
25
Leino Sakari
?
1
90
0
0
0
0
9
Riikonen Pyry
?
1
90
0
0
0
0
23
Simonen Mika
?
1
0
1
0
0
0
85
Vihtola Joona
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ailio Matias
32
1
15
0
0
0
0
7
Martikainen Henri
?
1
90
0
0
0
0
19
Viinikari Patrik
?
2
66
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hyvonen Anders
?
1
90
0
0
0
0
1
Peurakoski Henri
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leinonen Jose
30
1
25
0
0
0
0
10
Rihtniemi Topi
29
2
76
0
0
0
0
4
Ronimus Ben
?
1
15
0
0
0
0
15
Vanhala Valtteri
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hanninen Topias
32
1
76
0
0
0
0
45
Lahikainen Jan
?
1
90
0
0
1
0
21
Laitila Samuli
32
2
90
0
0
0
0
25
Leino Sakari
?
1
90
0
0
0
0
9
Riikonen Pyry
?
1
90
0
0
0
0
23
Simonen Mika
?
1
0
1
0
0
0
85
Vihtola Joona
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ailio Matias
32
1
15
0
0
0
0
7
Martikainen Henri
?
1
90
0
0
0
0
19
Viinikari Patrik
?
2
66
0
0
1
0