Bóng đá, Bulgaria: Ludogorets II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Ludogorets II
Sân vận động:
Trung tâm Huấn luyện PFC Ludogorets 1945
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Hristov Damyan
22
3
270
0
0
0
0
69
Stoimenov Zlatomir
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Atanasov Hristian
19
1
45
0
0
0
0
62
Ivanov Dimitar
21
3
71
0
0
0
0
59
Lukanov Aleks
23
5
450
0
0
1
0
34
Nikolov Nikolay
20
6
496
0
0
1
0
32
Pipa
27
3
234
1
0
0
0
42
Shishkov Simeon
19
2
180
0
0
0
0
58
Valekov Alexander
18
1
90
0
0
0
0
98
Yanev Nasko
18
5
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Georgiev Nikola
20
3
173
0
0
0
0
83
Ivanov Ryan
19
6
361
0
0
1
0
51
Karchev Valentin
18
2
148
0
0
0
0
25
Rodriguez Emerson
25
1
73
0
0
0
0
56
Stanchev Martin
19
2
59
0
0
1
0
80
Stefanov Metodi
25
4
251
0
0
1
0
75
Syrov Elisey
17
4
322
1
0
2
0
82
Yordanov Ivan
24
1
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Dimitrov Konstantin
19
6
231
1
0
1
0
73
Gigov Filip
18
1
46
1
0
0
0
90
Kirev Petar
20
6
420
1
0
0
0
91
Ljuckanov Petr
18
3
131
0
0
1
0
40
Marinov Aleksandar
18
5
235
0
0
0
0
97
Nikolov Kristiyan
19
6
408
0
0
1
0
81
Penev Georgi
18
6
432
1
0
2
0
93
Yordanov Yoan
21
6
213
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirakov Zahari
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Hristov Damyan
22
3
270
0
0
0
0
69
Stoimenov Zlatomir
19
3
270
0
0
0
0
65
Valentinov Valentin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Atanasov Hristian
19
1
45
0
0
0
0
62
Ivanov Dimitar
21
3
71
0
0
0
0
59
Lukanov Aleks
23
5
450
0
0
1
0
34
Nikolov Nikolay
20
6
496
0
0
1
0
32
Pipa
27
3
234
1
0
0
0
42
Shishkov Simeon
19
2
180
0
0
0
0
5
Terziev Georgi
Chấn thương đầu gối23.12.2025
33
0
0
0
0
0
0
66
Usaine Eren
18
0
0
0
0
0
0
58
Valekov Alexander
18
1
90
0
0
0
0
98
Yanev Nasko
18
5
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Georgiev Nikola
20
3
173
0
0
0
0
83
Ivanov Ryan
19
6
361
0
0
1
0
51
Karchev Valentin
18
2
148
0
0
0
0
50
Popov Antonio
19
0
0
0
0
0
0
25
Rodriguez Emerson
25
1
73
0
0
0
0
56
Stanchev Martin
19
2
59
0
0
1
0
80
Stefanov Metodi
25
4
251
0
0
1
0
75
Syrov Elisey
17
4
322
1
0
2
0
82
Yordanov Ivan
24
1
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Dimitrov Konstantin
19
6
231
1
0
1
0
73
Gigov Filip
18
1
46
1
0
0
0
90
Kirev Petar
20
6
420
1
0
0
0
91
Ljuckanov Petr
18
3
131
0
0
1
0
40
Marinov Aleksandar
18
5
235
0
0
0
0
97
Nikolov Kristiyan
19
6
408
0
0
1
0
81
Penev Georgi
18
6
432
1
0
2
0
93
Yordanov Yoan
21
6
213
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirakov Zahari
47