Bóng đá: Lumezzane - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Lumezzane
Sân vận động:
Tullio Saleri
(Lumezzane)
Sức chứa:
4 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonardi Francesco
20
1
90
0
0
0
0
1
Filigheddu Stefano
23
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Marino Davide
25
2
180
0
0
1
0
2
Deratti Jacopo
22
1
90
0
0
0
0
95
Motta Matteo
20
1
45
0
0
0
0
15
Ndiaye Maissa
23
1
90
0
0
0
0
3
Pagliari Marco
21
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
D'Agostino Samuele
21
1
27
0
0
0
0
21
Iori Mattia
27
2
133
0
0
0
0
4
Paghera Fabrizio
33
2
180
0
0
0
0
19
Rolando Mattia
32
2
164
1
0
0
0
41
Scanzi Matteo
20
2
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caccavo Luigi
21
2
154
0
0
0
0
77
Diodato Samuele
20
2
180
0
0
0
0
9
Donnarumma Alfredo
34
1
27
0
0
0
0
7
Ferro Matteo
21
1
11
0
0
0
0
11
Ghillani Alessandro
19
2
49
1
0
0
0
10
Malotti Manuele
28
2
180
0
0
0
0
27
Napolitano Gesualdo
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paci Massimo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Battagliola Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
22
Bonardi Francesco
20
1
90
0
0
0
0
50
Drago Giacomo
24
0
0
0
0
0
0
1
Filigheddu Stefano
23
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Archetti Nicola
17
0
0
0
0
0
0
17
De Marino Davide
25
2
180
0
0
1
0
2
Deratti Jacopo
22
1
90
0
0
0
0
29
Gallea Francesco
20
0
0
0
0
0
0
95
Motta Matteo
20
1
45
0
0
0
0
15
Ndiaye Maissa
23
1
90
0
0
0
0
3
Pagliari Marco
21
2
136
0
0
0
0
6
Pogliano Cesare
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Arici Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
5
D'Agostino Samuele
21
1
27
0
0
0
0
48
Doumbia Moussa
19
0
0
0
0
0
0
21
Iori Mattia
27
2
133
0
0
0
0
23
Moscati Marco
32
0
0
0
0
0
0
4
Paghera Fabrizio
33
2
180
0
0
0
0
14
Rihai Aiman
21
0
0
0
0
0
0
8
Rocca Michele
29
0
0
0
0
0
0
19
Rolando Mattia
32
2
164
1
0
0
0
41
Scanzi Matteo
20
2
154
0
0
0
0
39
Serpa Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
76
Simoncelli Francesco
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caccavo Luigi
21
2
154
0
0
0
0
77
Diodato Samuele
20
2
180
0
0
0
0
9
Donnarumma Alfredo
34
1
27
0
0
0
0
7
Ferro Matteo
21
1
11
0
0
0
0
11
Ghillani Alessandro
19
2
49
1
0
0
0
10
Malotti Manuele
28
2
180
0
0
0
0
45
Monachello Gaetano
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
27
Napolitano Gesualdo
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paci Massimo
47