Bóng đá, Thụy Điển: Lunds trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Lunds
Sân vận động:
Klostergardens Idrottsplats
(Lund)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
26
1
90
0
0
1
0
1
Arvidsson Nils
22
2
180
0
0
1
0
32
Sarr Lamin
24
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
22
21
1595
2
0
2
0
2
Bajic Bozidar
30
19
1687
2
0
6
0
15
Bath Saganger Gustav
31
13
279
1
0
0
0
4
Larsson Kalle
27
14
940
0
0
3
0
17
Lindfors Simon
21
15
666
0
0
0
0
10
Lindman Emil
22
5
450
0
0
3
0
3
Nicklasson Ludvig
22
16
1257
1
0
2
0
16
Olofsson Dennis
29
15
1002
2
0
0
0
26
Orajarvi Isak
25
12
814
0
0
0
0
12
Strid Jesper
23
2
167
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akdemir Filip
20
21
562
6
0
1
0
21
Kolle David Tenggren
20
1
16
0
0
0
0
77
Liimatainen Kevin
24
19
1511
7
0
3
0
5
Ludwick Ryan
26
19
1573
0
0
0
0
10
Tran Eddie
28
14
1212
0
0
2
0
20
Wihlborg Aleandro
18
5
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daly Tempelaar Adrian
20
11
246
0
0
0
0
14
Glusica Danilo
20
12
260
0
0
2
0
11
Mehmedagic Amil
19
6
133
1
0
0
0
7
Nilsson Alexander
24
20
1493
5
0
1
0
14
Salama Othmane
24
4
347
1
0
0
0
9
Wendt Rasmus
25
19
1341
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontinen Jussi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
26
1
90
0
0
1
0
1
Arvidsson Nils
22
2
180
0
0
1
0
32
Sarr Lamin
24
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
22
21
1595
2
0
2
0
2
Bajic Bozidar
30
19
1687
2
0
6
0
15
Bath Saganger Gustav
31
13
279
1
0
0
0
4
Larsson Kalle
27
14
940
0
0
3
0
17
Lindfors Simon
21
15
666
0
0
0
0
10
Lindman Emil
22
5
450
0
0
3
0
3
Nicklasson Ludvig
22
16
1257
1
0
2
0
16
Olofsson Dennis
29
15
1002
2
0
0
0
26
Orajarvi Isak
25
12
814
0
0
0
0
12
Strid Jesper
23
2
167
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akdemir Filip
20
21
562
6
0
1
0
21
Kolle David Tenggren
20
1
16
0
0
0
0
77
Liimatainen Kevin
24
19
1511
7
0
3
0
5
Ludwick Ryan
26
19
1573
0
0
0
0
10
Tran Eddie
28
14
1212
0
0
2
0
20
Wihlborg Aleandro
18
5
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daly Tempelaar Adrian
20
11
246
0
0
0
0
14
Glusica Danilo
20
12
260
0
0
2
0
11
Mehmedagic Amil
19
6
133
1
0
0
0
7
Nilsson Alexander
24
20
1493
5
0
1
0
14
Salama Othmane
24
4
347
1
0
0
0
9
Wendt Rasmus
25
19
1341
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontinen Jussi
52