Bóng đá, Thụy Sĩ: Luzern II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
19
18
1620
0
0
0
0
18
Heller Diego
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Britschgi Sascha
17
1
16
0
0
0
0
5
Fazlic Elmedin
21
11
857
0
0
3
0
3
Freimann Bung Hua
19
25
1767
2
0
0
0
2
Freimann Bung Meng
18
16
928
0
0
3
0
12
Haag Sven
19
21
464
1
0
1
0
33
Meyer Leny
19
6
485
0
0
1
0
2
Studer Yannis
18
4
350
0
0
0
0
4
Urtic Marijan
33
29
2475
2
0
3
0
23
Willimann Mauricio
21
12
969
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Edon
20
28
1798
7
0
3
0
11
Bieri Marvin
21
21
1341
5
0
1
0
10
Dantas Fernandes Ronaldo
19
15
1100
2
0
0
0
8
Hegglin Iwan
21
12
611
2
0
3
0
13
Meyer Sascha
18
17
864
3
0
3
0
10
Napfer Timon
19
2
180
0
0
0
0
6
Owusu Tyron
20
11
721
1
0
1
0
10
Rupp Noah
20
15
1108
6
0
4
2
13
Vogel Elia
19
15
648
0
0
2
0
6
Vukelic Mile
21
17
1444
1
0
5
2
8
Walker Mattia
19
23
1598
1
0
3
0
14
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
24
1131
0
0
2
0
29
Winkler Levin
20
19
1511
5
0
5
0
16
Zaric Nemanja
19
1
19
0
0
0
0
14
Zimmermann Mio
16
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
2
138
0
0
1
0
9
Breedijk Luuk
20
21
1539
4
0
1
0
7
Jaiteh Momodou
19
27
2199
11
0
4
1
14
Polat Berzan
19
9
93
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
2
104
1
0
0
0
15
Zimmermann Mica
20
19
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
19
18
1620
0
0
0
0
18
Heller Diego
19
12
1080
0
0
0
0
18
Joao Pedro
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Britschgi Sascha
17
1
16
0
0
0
0
5
Fazlic Elmedin
21
11
857
0
0
3
0
3
Freimann Bung Hua
19
25
1767
2
0
0
0
2
Freimann Bung Meng
18
16
928
0
0
3
0
12
Haag Sven
19
21
464
1
0
1
0
33
Meyer Leny
19
6
485
0
0
1
0
2
Studer Yannis
18
4
350
0
0
0
0
4
Urtic Marijan
33
29
2475
2
0
3
0
23
Willimann Mauricio
21
12
969
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Edon
20
28
1798
7
0
3
0
11
Bieri Marvin
21
21
1341
5
0
1
0
10
Dantas Fernandes Ronaldo
19
15
1100
2
0
0
0
8
Hegglin Iwan
21
12
611
2
0
3
0
13
Meyer Sascha
18
17
864
3
0
3
0
10
Napfer Timon
19
2
180
0
0
0
0
6
Owusu Tyron
20
11
721
1
0
1
0
10
Rupp Noah
20
15
1108
6
0
4
2
13
Vogel Elia
19
15
648
0
0
2
0
6
Vukelic Mile
21
17
1444
1
0
5
2
8
Walker Mattia
19
23
1598
1
0
3
0
14
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
24
1131
0
0
2
0
29
Winkler Levin
20
19
1511
5
0
5
0
16
Zaric Nemanja
19
1
19
0
0
0
0
14
Zimmermann Mio
16
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
2
138
0
0
1
0
9
Breedijk Luuk
20
21
1539
4
0
1
0
7
Jaiteh Momodou
19
27
2199
11
0
4
1
14
Polat Berzan
19
9
93
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
2
104
1
0
0
0
15
Zimmermann Mica
20
19
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44
Quảng cáo
Quảng cáo