Bóng đá, Na Uy: Lyn Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Lyn Nữ
Sân vận động:
Kringsja kunstgress
(Oslo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kroken Maria
17
1
90
0
0
0
0
24
Langkas Una
22
7
630
0
0
3
0
1
Odden Kirvil
33
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aasprang Vilde
21
19
1710
1
1
1
0
26
Amundsen Emma Anine Helstad
22
10
395
0
0
0
0
3
Fink Maria
21
18
1323
0
0
1
0
8
Linnea Palm Anna
25
19
1691
1
0
0
0
18
Slemmen Solveig
18
18
1511
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Galteland Luisa
18
14
507
0
0
0
0
22
Habbestad Ida
21
6
151
1
0
1
0
23
Holmen Kristin
25
19
1654
1
2
2
0
14
Remme Fladberg Cornelia
24
19
1457
2
0
1
0
19
Thorhallsson Henny
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Haheim Nora
23
18
1510
0
7
3
1
27
Melgard Maia
16
9
399
1
2
0
0
17
Mikkelsen Thea
22
17
761
1
0
1
0
13
Olsen Jenny Rosholm
25
19
1599
9
0
0
0
16
Pettersen Kajsa
18
15
260
0
0
1
0
10
Reeves Joshualyn
23
14
1136
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odden Kirvil
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aasprang Vilde
21
1
90
0
0
0
0
26
Amundsen Emma Anine Helstad
22
1
51
0
0
0
0
3
Fink Maria
21
1
40
0
0
0
0
8
Linnea Palm Anna
25
1
63
0
0
0
0
18
Slemmen Solveig
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Galteland Luisa
18
2
8
1
0
0
0
22
Habbestad Ida
21
1
28
0
0
0
0
23
Holmen Kristin
25
1
90
0
0
1
0
14
Remme Fladberg Cornelia
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Haheim Nora
23
1
90
0
0
0
0
27
Melgard Maia
16
2
28
1
0
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
25
2
63
1
0
0
0
16
Pettersen Kajsa
18
2
28
3
0
0
0
10
Reeves Joshualyn
23
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hove Bogstad Oda Marie
29
0
0
0
0
0
0
12
Kroken Maria
17
1
90
0
0
0
0
24
Langkas Una
22
7
630
0
0
3
0
1
Odden Kirvil
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aasprang Vilde
21
20
1800
1
1
1
0
26
Amundsen Emma Anine Helstad
22
11
446
0
0
0
0
31
Castberg Agnes
16
0
0
0
0
0
0
3
Fink Maria
21
19
1363
0
0
1
0
8
Linnea Palm Anna
25
20
1754
1
0
0
0
18
Slemmen Solveig
18
19
1601
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Galteland Luisa
18
16
515
1
0
0
0
22
Habbestad Ida
21
7
179
1
0
1
0
23
Holmen Kristin
25
20
1744
1
2
3
0
14
Remme Fladberg Cornelia
24
20
1547
2
0
1
0
19
Thorhallsson Henny
18
1
1
0
0
0
0
38
Willumsen Josefine
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Haheim Nora
23
19
1600
0
7
3
1
27
Melgard Maia
16
11
427
2
2
0
0
17
Mikkelsen Thea
22
17
761
1
0
1
0
13
Olsen Jenny Rosholm
25
21
1662
10
0
0
0
16
Pettersen Kajsa
18
17
288
3
0
1
0
10
Reeves Joshualyn
23
15
1199
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
35