Bóng đá, Na Uy: Lyn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Lyn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedersen Alexander
30
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arzani Davod
23
10
423
0
1
2
0
27
Barnett Isaac
19
3
53
0
0
0
0
55
Haugen Sander
25
20
1687
0
5
0
0
6
Midtskogen Adne
26
22
1935
0
0
1
0
4
Sell William
26
17
1104
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
28
14
1067
0
1
1
0
24
Fredriksen Didrik
26
10
806
0
0
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
26
15
354
0
0
2
1
14
Isufi Eron
17
15
923
1
0
2
0
19
Myhre Tobias
23
19
999
1
0
2
0
18
Solberg Nilsen Herman
26
22
1960
3
1
4
0
29
Sylla Massire
20
19
1230
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hellum Andreas
27
23
1091
11
1
1
0
77
Hylen Brage
19
8
85
0
1
0
0
10
Johansen Mathias
30
21
1706
3
7
2
0
28
Niang Mame
19
21
1121
3
0
1
0
9
Olsen Anders
26
18
1410
4
5
1
0
21
Skaug Julius
27
7
587
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aadland Magnus
42
Halvorsen Jan-Halvor
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedersen Alexander
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Haugen Sander
25
1
0
0
0
0
0
4
Sell William
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingebrigtsen Malvin
26
2
90
1
0
1
0
19
Myhre Tobias
23
2
67
0
0
0
0
18
Solberg Nilsen Herman
26
1
90
0
0
0
0
29
Sylla Massire
20
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hellum Andreas
27
2
24
1
0
0
0
77
Hylen Brage
19
1
8
0
0
0
0
10
Johansen Mathias
30
1
71
0
0
0
0
28
Niang Mame
19
3
67
2
0
0
0
9
Olsen Anders
26
1
20
0
0
0
0
21
Skaug Julius
27
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aadland Magnus
42
Halvorsen Jan-Halvor
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lunde Marius
19
0
0
0
0
0
0
1
Pedersen Alexander
30
24
2160
0
0
1
0
12
Wold Jesper
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arzani Davod
23
10
423
0
1
2
0
27
Barnett Isaac
19
3
53
0
0
0
0
55
Haugen Sander
25
21
1687
0
5
0
0
6
Midtskogen Adne
26
22
1935
0
0
1
0
4
Sell William
26
18
1194
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
28
14
1067
0
1
1
0
24
Fredriksen Didrik
26
10
806
0
0
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
26
17
444
1
0
3
1
14
Isufi Eron
17
15
923
1
0
2
0
19
Myhre Tobias
23
21
1066
1
0
2
0
18
Solberg Nilsen Herman
26
23
2050
3
1
4
0
29
Sylla Massire
20
21
1320
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breistol Ole
27
0
0
0
0
0
0
30
Folstad-Andersen Lukas
18
0
0
0
0
0
0
11
Hellum Andreas
27
25
1115
12
1
1
0
77
Hylen Brage
19
9
93
0
1
0
0
10
Johansen Mathias
30
22
1777
3
7
2
0
28
Niang Mame
19
24
1188
5
0
1
0
9
Olsen Anders
26
19
1430
4
5
1
0
21
Skaug Julius
27
9
654
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aadland Magnus
42
Halvorsen Jan-Halvor
62