Bóng đá, Indonesia: Madura United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Madura United
Sân vận động:
Gelora Ratu Pamelingan Stadium
(Pamekasan)
Sức chứa:
13 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Saputra Miswar
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hidayat Taufik
32
3
205
0
0
0
0
3
Monteiro Pedro
31
4
316
1
0
1
0
44
Nurdiansyah
26
3
99
0
0
0
0
12
Rizki Ferian
22
3
167
0
0
0
0
68
Rusadi Ahmed
22
1
84
0
0
0
0
6
Ruxi
30
4
308
0
0
1
0
2
Sasongko Novan
35
3
139
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ilhamsyah
26
1
45
0
0
0
0
10
Iran Junior
29
4
343
1
0
1
0
24
Muslihuddin Taufany
23
3
56
1
0
0
0
7
Nufiandani Ahmad
30
2
96
0
0
0
0
5
Palic Kerim
28
4
360
1
0
0
0
4
Wehrmann Jordy
26
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alesandro Fransiskus
23
4
198
0
1
0
0
87
Balotelli
28
4
358
0
0
0
0
9
Gryshyn Valeriy
31
2
66
0
0
1
0
99
Kusuma Aji
26
3
56
0
0
0
0
11
Lulinha
35
4
360
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Alfredo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azhar Satrio
24
0
0
0
0
0
0
21
Diky Mochammad
28
0
0
0
0
0
0
26
Harlan Aditya
38
0
0
0
0
0
0
Razzaqu Rendy
17
0
0
0
0
0
0
30
Saputra Miswar
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hidayat Taufik
32
3
205
0
0
0
0
3
Monteiro Pedro
31
4
316
1
0
1
0
44
Nurdiansyah
26
3
99
0
0
0
0
12
Rizki Ferian
22
3
167
0
0
0
0
68
Rusadi Ahmed
22
1
84
0
0
0
0
6
Ruxi
30
4
308
0
0
1
0
2
Sasongko Novan
35
3
139
0
0
2
0
28
Vedhayanto Kartika
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afrisal Riski
19
0
0
0
0
0
0
47
Hanif Fauzan
20
0
0
0
0
0
0
36
Ilhamsyah
26
1
45
0
0
0
0
10
Iran Junior
29
4
343
1
0
1
0
18
Kemaluddin Muhammad
26
0
0
0
0
0
0
24
Muslihuddin Taufany
23
3
56
1
0
0
0
7
Nufiandani Ahmad
30
2
96
0
0
0
0
5
Palic Kerim
28
4
360
1
0
0
0
42
Ramzy Feby
23
0
0
0
0
0
0
17
Sitanggang Paulo
29
0
0
0
0
0
0
4
Wehrmann Jordy
26
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alesandro Fransiskus
23
4
198
0
1
0
0
87
Balotelli
28
4
358
0
0
0
0
9
Gryshyn Valeriy
31
2
66
0
0
1
0
99
Kusuma Aji
26
3
56
0
0
0
0
11
Lulinha
35
4
360
0
0
2
0
30
Makarin Arsan
24
0
0
0
0
0
0
69
Maulidino Make
27
0
0
0
0
0
0
31
Pratama Yuda
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Alfredo
53