Bóng đá, Gibraltar: Magpies trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gibraltar
Magpies
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Funez Sergio
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Britto Julian
21
2
180
1
0
0
0
24
Villar Federico Martin
39
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busto Evan
20
2
136
0
0
0
0
16
Clinton Leon
27
2
31
0
0
0
0
8
De Haro Evan
22
1
69
0
0
0
0
11
Dominguez Casas
?
1
22
0
0
0
0
21
Fernandez Samuel
26
1
27
0
0
0
0
17
Krasniqi Klaudio
24
2
180
0
1
1
0
19
Mendez Javier
20
1
1
0
0
0
0
14
Perera Jeremy
19
2
180
0
0
1
0
32
Ronco Kevagn
27
2
180
0
0
0
0
15
Stevens Han
20
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borge Dylan
21
2
177
0
0
0
0
23
Campana Miguel
22
2
109
0
0
0
0
10
Del Rio Julian
23
2
120
2
0
0
0
20
Parkes Veron
23
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cortijo Alfonso
58
Jolley Terrence
55
Loen Youri
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Funez Sergio
31
2
180
0
0
0
0
12
Tudela Daniel
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Britto Julian
21
2
180
1
0
0
0
4
Diaz Ruben
36
0
0
0
0
0
0
24
Villar Federico Martin
39
2
180
0
0
0
0
5
Zuniga Francisco
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busto Evan
20
2
136
0
0
0
0
6
Carrascal Alejandro
30
0
0
0
0
0
0
16
Chico Rubio
29
0
0
0
0
0
0
16
Clinton Leon
27
2
31
0
0
0
0
8
De Haro Evan
22
1
69
0
0
0
0
11
Dominguez Casas
?
1
22
0
0
0
0
21
Fernandez Samuel
26
1
27
0
0
0
0
8
Garcia Quesada Carlos
31
0
0
0
0
0
0
6
Hernandez Andrew
26
0
0
0
0
0
0
17
Krasniqi Klaudio
24
2
180
0
1
1
0
19
Mendez Javier
20
1
1
0
0
0
0
14
Perera Jeremy
19
2
180
0
0
1
0
32
Ronco Kevagn
27
2
180
0
0
0
0
15
Stevens Han
20
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borge Dylan
21
2
177
0
0
0
0
23
Campana Miguel
22
2
109
0
0
0
0
10
Del Rio Julian
23
2
120
2
0
0
0
7
Hernandez Anthony
30
0
0
0
0
0
0
Moya Tristam Joel
?
0
0
0
0
0
0
20
Parkes Veron
23
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cortijo Alfonso
58
Jolley Terrence
55
Loen Youri
34